Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - KQXS PY
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 77 |
200N | 607 |
400N | 6349 3096 9705 |
1TR | 6647 |
3TR | 47967 91613 67242 65704 95973 05696 28193 |
10TR | 88459 61730 |
15TR | 27922 |
30TR | 13226 |
2Tỷ | 204929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 07/12/20
0 | 04 05 07 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 29 26 22 | 7 | 73 77 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 42 47 49 | 9 | 96 93 96 |
Phú Yên - 07/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 | 7242 7922 | 1613 5973 8193 | 5704 | 9705 | 3096 5696 3226 | 77 607 6647 7967 | 6349 8459 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 55 |
200N | 862 |
400N | 2215 3161 8115 |
1TR | 0956 |
3TR | 66733 29344 69319 15846 39499 72072 12281 |
10TR | 47463 95888 |
15TR | 57666 |
30TR | 74022 |
2Tỷ | 306578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 30/11/20
0 | 5 | 56 55 | |
1 | 19 15 15 | 6 | 66 63 61 62 |
2 | 22 | 7 | 78 72 |
3 | 33 | 8 | 88 81 |
4 | 44 46 | 9 | 99 |
Phú Yên - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3161 2281 | 862 2072 4022 | 6733 7463 | 9344 | 55 2215 8115 | 0956 5846 7666 | 5888 6578 | 9319 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 77 |
200N | 428 |
400N | 9263 8425 4494 |
1TR | 5774 |
3TR | 55058 57648 16658 99821 85019 45556 63603 |
10TR | 69435 66963 |
15TR | 82521 |
30TR | 37642 |
2Tỷ | 755767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 23/11/20
0 | 03 | 5 | 58 58 56 |
1 | 19 | 6 | 67 63 63 |
2 | 21 21 25 28 | 7 | 74 77 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 42 48 | 9 | 94 |
Phú Yên - 23/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9821 2521 | 7642 | 9263 3603 6963 | 4494 5774 | 8425 9435 | 5556 | 77 5767 | 428 5058 7648 6658 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 53 |
200N | 998 |
400N | 0883 3183 5449 |
1TR | 4308 |
3TR | 94787 04341 22706 23088 69294 14903 63553 |
10TR | 90034 18218 |
15TR | 68066 |
30TR | 66137 |
2Tỷ | 717265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/11/20
0 | 06 03 08 | 5 | 53 53 |
1 | 18 | 6 | 65 66 |
2 | 7 | ||
3 | 37 34 | 8 | 87 88 83 83 |
4 | 41 49 | 9 | 94 98 |
Phú Yên - 16/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4341 | 53 0883 3183 4903 3553 | 9294 0034 | 7265 | 2706 8066 | 4787 6137 | 998 4308 3088 8218 | 5449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 75 |
200N | 060 |
400N | 8820 7339 5522 |
1TR | 4246 |
3TR | 31777 13544 23826 41539 96199 22076 07176 |
10TR | 47620 90019 |
15TR | 39195 |
30TR | 90503 |
2Tỷ | 777028 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 09/11/20
0 | 03 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 28 20 26 20 22 | 7 | 77 76 76 75 |
3 | 39 39 | 8 | |
4 | 44 46 | 9 | 95 99 |
Phú Yên - 09/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 8820 7620 | 5522 | 0503 | 3544 | 75 9195 | 4246 3826 2076 7176 | 1777 | 7028 | 7339 1539 6199 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 24 |
200N | 777 |
400N | 8203 4214 6780 |
1TR | 3081 |
3TR | 25710 32986 00456 36156 18915 87796 41381 |
10TR | 31084 31923 |
15TR | 00184 |
30TR | 81283 |
2Tỷ | 717244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 02/11/20
0 | 03 | 5 | 56 56 |
1 | 10 15 14 | 6 | |
2 | 23 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 84 84 86 81 81 80 | |
4 | 44 | 9 | 96 |
Phú Yên - 02/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 5710 | 3081 1381 | 8203 1923 1283 | 24 4214 1084 0184 7244 | 8915 | 2986 0456 6156 7796 | 777 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|