Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - KQXS PY
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 53 |
200N | 737 |
400N | 5233 3922 4522 |
1TR | 6970 |
3TR | 35733 81171 54041 49320 77694 43085 20890 |
10TR | 14539 55904 |
15TR | 57182 |
30TR | 76982 |
2Tỷ | 205149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/11/19
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 6 | ||
2 | 20 22 22 | 7 | 71 70 |
3 | 39 33 33 37 | 8 | 82 82 85 |
4 | 49 41 | 9 | 94 90 |
Phú Yên - 18/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 9320 0890 | 1171 4041 | 3922 4522 7182 6982 | 53 5233 5733 | 7694 5904 | 3085 | 737 | 4539 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 36 |
200N | 679 |
400N | 8507 3984 9073 |
1TR | 1278 |
3TR | 59222 96816 29671 42657 50948 86321 55310 |
10TR | 84112 80778 |
15TR | 72512 |
30TR | 12839 |
2Tỷ | 574558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/11/19
0 | 07 | 5 | 58 57 |
1 | 12 12 16 10 | 6 | |
2 | 22 21 | 7 | 78 71 78 73 79 |
3 | 39 36 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 |
Phú Yên - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 | 9671 6321 | 9222 4112 2512 | 9073 | 3984 | 36 6816 | 8507 2657 | 1278 0948 0778 4558 | 679 2839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 11 |
200N | 480 |
400N | 1652 1790 8335 |
1TR | 9835 |
3TR | 87051 53436 69924 16095 59999 31506 12458 |
10TR | 06199 79100 |
15TR | 62734 |
30TR | 97810 |
2Tỷ | 113722 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 04/11/19
0 | 00 06 | 5 | 51 58 52 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 34 36 35 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 99 95 99 90 |
Phú Yên - 04/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 1790 9100 7810 | 11 7051 | 1652 3722 | 9924 2734 | 8335 9835 6095 | 3436 1506 | 2458 | 9999 6199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 46 |
200N | 349 |
400N | 6839 2538 5395 |
1TR | 8043 |
3TR | 17189 30038 91739 82157 94590 96818 75289 |
10TR | 41369 74866 |
15TR | 38559 |
30TR | 04740 |
2Tỷ | 812502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 28/10/19
0 | 02 | 5 | 59 57 |
1 | 18 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | ||
3 | 38 39 39 38 | 8 | 89 89 |
4 | 40 43 49 46 | 9 | 90 95 |
Phú Yên - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 4740 | 2502 | 8043 | 5395 | 46 4866 | 2157 | 2538 0038 6818 | 349 6839 7189 1739 5289 1369 8559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 85 |
200N | 501 |
400N | 9263 5113 0939 |
1TR | 0721 |
3TR | 78274 07058 45198 57307 47585 23731 51294 |
10TR | 84805 10423 |
15TR | 25444 |
30TR | 56944 |
2Tỷ | 501156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 21/10/19
0 | 05 07 01 | 5 | 56 58 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 23 21 | 7 | 74 |
3 | 31 39 | 8 | 85 85 |
4 | 44 44 | 9 | 98 94 |
Phú Yên - 21/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
501 0721 3731 | 9263 5113 0423 | 8274 1294 5444 6944 | 85 7585 4805 | 1156 | 7307 | 7058 5198 | 0939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 02 |
200N | 502 |
400N | 7577 4297 9980 |
1TR | 1108 |
3TR | 89689 36902 01407 33725 20706 86422 18009 |
10TR | 67199 69662 |
15TR | 23469 |
30TR | 72277 |
2Tỷ | 637975 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 14/10/19
0 | 02 07 06 09 08 02 02 | 5 | |
1 | 6 | 69 62 | |
2 | 25 22 | 7 | 75 77 77 |
3 | 8 | 89 80 | |
4 | 9 | 99 97 |
Phú Yên - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 | 02 502 6902 6422 9662 | 3725 7975 | 0706 | 7577 4297 1407 2277 | 1108 | 9689 8009 7199 3469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|