Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - KQXS PY
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 54 |
200N | 577 |
400N | 7968 0366 4655 |
1TR | 9176 |
3TR | 80189 45433 81634 69085 32883 63594 21225 |
10TR | 44210 50582 |
15TR | 06739 |
30TR | 46962 |
2Tỷ | 949641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 19/10/20
0 | 5 | 55 54 | |
1 | 10 | 6 | 62 68 66 |
2 | 25 | 7 | 76 77 |
3 | 39 33 34 | 8 | 82 89 85 83 |
4 | 41 | 9 | 94 |
Phú Yên - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 | 9641 | 0582 6962 | 5433 2883 | 54 1634 3594 | 4655 9085 1225 | 0366 9176 | 577 | 7968 | 0189 6739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 17 |
200N | 551 |
400N | 1875 8234 5789 |
1TR | 5474 |
3TR | 69323 66660 78145 08886 87165 56350 63971 |
10TR | 41825 54250 |
15TR | 33501 |
30TR | 58449 |
2Tỷ | 519093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 12/10/20
0 | 01 | 5 | 50 50 51 |
1 | 17 | 6 | 60 65 |
2 | 25 23 | 7 | 71 74 75 |
3 | 34 | 8 | 86 89 |
4 | 49 45 | 9 | 93 |
Phú Yên - 12/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 6350 4250 | 551 3971 3501 | 9323 9093 | 8234 5474 | 1875 8145 7165 1825 | 8886 | 17 | 5789 8449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 32 |
200N | 977 |
400N | 3368 9848 8521 |
1TR | 6869 |
3TR | 49888 38205 56596 12492 01932 57899 99157 |
10TR | 39481 14744 |
15TR | 53859 |
30TR | 47656 |
2Tỷ | 843096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 05/10/20
0 | 05 | 5 | 56 59 57 |
1 | 6 | 69 68 | |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 32 32 | 8 | 81 88 |
4 | 44 48 | 9 | 96 96 92 99 |
Phú Yên - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8521 9481 | 32 2492 1932 | 4744 | 8205 | 6596 7656 3096 | 977 9157 | 3368 9848 9888 | 6869 7899 3859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 03 |
200N | 058 |
400N | 5408 0954 9786 |
1TR | 5518 |
3TR | 84727 56459 15088 31844 43897 78642 19526 |
10TR | 82783 69509 |
15TR | 31833 |
30TR | 81975 |
2Tỷ | 433236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 28/09/20
0 | 09 08 03 | 5 | 59 54 58 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 26 | 7 | 75 |
3 | 36 33 | 8 | 83 88 86 |
4 | 44 42 | 9 | 97 |
Phú Yên - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8642 | 03 2783 1833 | 0954 1844 | 1975 | 9786 9526 3236 | 4727 3897 | 058 5408 5518 5088 | 6459 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 28 |
200N | 382 |
400N | 4968 6009 5956 |
1TR | 0196 |
3TR | 02933 63091 31014 23078 07831 11366 68001 |
10TR | 86150 76484 |
15TR | 21077 |
30TR | 31939 |
2Tỷ | 865018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 21/09/20
0 | 01 09 | 5 | 50 56 |
1 | 18 14 | 6 | 66 68 |
2 | 28 | 7 | 77 78 |
3 | 39 33 31 | 8 | 84 82 |
4 | 9 | 91 96 |
Phú Yên - 21/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 | 3091 7831 8001 | 382 | 2933 | 1014 6484 | 5956 0196 1366 | 1077 | 28 4968 3078 5018 | 6009 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên - XSPY
|
|
Thứ hai | XSPY |
100N | 32 |
200N | 997 |
400N | 9616 7218 7932 |
1TR | 1310 |
3TR | 17907 52725 61478 64663 82058 06244 15937 |
10TR | 41425 53206 |
15TR | 79556 |
30TR | 98925 |
2Tỷ | 986361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 14/09/20
0 | 06 07 | 5 | 56 58 |
1 | 10 16 18 | 6 | 61 63 |
2 | 25 25 25 | 7 | 78 |
3 | 37 32 32 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 97 |
Phú Yên - 14/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 | 6361 | 32 7932 | 4663 | 6244 | 2725 1425 8925 | 9616 3206 9556 | 997 7907 5937 | 7218 1478 2058 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|