Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 38 |
200N | 003 |
400N | 7128 9905 7419 |
1TR | 5361 |
3TR | 89376 62568 82796 24805 00698 61257 33880 |
10TR | 89770 79866 |
15TR | 54719 |
30TR | 25365 |
2Tỷ | 281395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/07/15
0 | 05 05 03 | 5 | 57 |
1 | 19 19 | 6 | 65 66 68 61 |
2 | 28 | 7 | 70 76 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 9 | 95 96 98 |
Quảng Bình - 02/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 9770 | 5361 | 003 | 9905 4805 5365 1395 | 9376 2796 9866 | 1257 | 38 7128 2568 0698 | 7419 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 33 |
200N | 526 |
400N | 6278 3858 4323 |
1TR | 3114 |
3TR | 24073 88093 36197 13856 40960 40696 43752 |
10TR | 18844 28437 |
15TR | 83957 |
30TR | 28712 |
2Tỷ | 675738 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/06/15
0 | 5 | 57 56 52 58 | |
1 | 12 14 | 6 | 60 |
2 | 23 26 | 7 | 73 78 |
3 | 38 37 33 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 93 97 96 |
Quảng Bình - 25/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0960 | 3752 8712 | 33 4323 4073 8093 | 3114 8844 | 526 3856 0696 | 6197 8437 3957 | 6278 3858 5738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 708 |
400N | 4266 1437 6361 |
1TR | 7247 |
3TR | 44740 72282 88631 09824 71330 79044 59055 |
10TR | 32397 11710 |
15TR | 40011 |
30TR | 57081 |
2Tỷ | 998359 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/06/15
0 | 08 | 5 | 59 55 |
1 | 11 10 | 6 | 66 61 60 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 31 30 37 | 8 | 81 82 |
4 | 40 44 47 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 18/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4740 1330 1710 | 6361 8631 0011 7081 | 2282 | 9824 9044 | 9055 | 4266 | 1437 7247 2397 | 708 | 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 225 |
400N | 1972 4135 0309 |
1TR | 4166 |
3TR | 01772 76244 65068 33580 92953 59850 19176 |
10TR | 54980 93814 |
15TR | 19983 |
30TR | 71071 |
2Tỷ | 312228 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/06/15
0 | 09 | 5 | 53 50 |
1 | 14 | 6 | 68 66 |
2 | 28 25 | 7 | 71 72 76 72 |
3 | 35 | 8 | 83 80 80 |
4 | 44 49 | 9 |
Quảng Bình - 11/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 9850 4980 | 1071 | 1972 1772 | 2953 9983 | 6244 3814 | 225 4135 | 4166 9176 | 5068 2228 | 49 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 94 |
200N | 618 |
400N | 5664 6192 6270 |
1TR | 8069 |
3TR | 51289 12073 27410 75454 67444 45065 92910 |
10TR | 64807 12876 |
15TR | 58129 |
30TR | 24354 |
2Tỷ | 072962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/06/15
0 | 07 | 5 | 54 54 |
1 | 10 10 18 | 6 | 62 65 69 64 |
2 | 29 | 7 | 76 73 70 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 | 9 | 92 94 |
Quảng Bình - 04/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 7410 2910 | 6192 2962 | 2073 | 94 5664 5454 7444 4354 | 5065 | 2876 | 4807 | 618 | 8069 1289 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 80 |
200N | 436 |
400N | 8691 9053 7768 |
1TR | 0690 |
3TR | 28179 43182 88031 45631 63480 39858 60427 |
10TR | 45382 20196 |
15TR | 92999 |
30TR | 20434 |
2Tỷ | 747266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/05/15
0 | 5 | 58 53 | |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 34 31 31 36 | 8 | 82 82 80 80 |
4 | 9 | 99 96 90 91 |
Quảng Bình - 28/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0690 3480 | 8691 8031 5631 | 3182 5382 | 9053 | 0434 | 436 0196 7266 | 0427 | 7768 9858 | 8179 2999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|