Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 79 |
200N | 167 |
400N | 6870 7024 1929 |
1TR | 9700 |
3TR | 54619 70449 30829 55036 92384 78703 72366 |
10TR | 07351 41097 |
15TR | 15196 |
30TR | 64614 |
2Tỷ | 681520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/03/16
0 | 03 00 | 5 | 51 |
1 | 14 19 | 6 | 66 67 |
2 | 20 29 24 29 | 7 | 70 79 |
3 | 36 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 96 97 |
Quảng Bình - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 9700 1520 | 7351 | 8703 | 7024 2384 4614 | 5036 2366 5196 | 167 1097 | 79 1929 4619 0449 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 19 |
200N | 325 |
400N | 5466 4083 6058 |
1TR | 4159 |
3TR | 03862 04132 55876 02684 32224 51675 03227 |
10TR | 70498 94466 |
15TR | 60405 |
30TR | 13663 |
2Tỷ | 828694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/02/16
0 | 05 | 5 | 59 58 |
1 | 19 | 6 | 63 66 62 66 |
2 | 24 27 25 | 7 | 76 75 |
3 | 32 | 8 | 84 83 |
4 | 9 | 94 98 |
Quảng Bình - 25/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3862 4132 | 4083 3663 | 2684 2224 8694 | 325 1675 0405 | 5466 5876 4466 | 3227 | 6058 0498 | 19 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 946 |
400N | 6149 3713 3991 |
1TR | 7134 |
3TR | 94993 45354 71366 73476 69183 23384 57575 |
10TR | 32083 75939 |
15TR | 73848 |
30TR | 15628 |
2Tỷ | 491222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/02/16
0 | 5 | 54 51 | |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 22 28 | 7 | 76 75 |
3 | 39 34 | 8 | 83 83 84 |
4 | 48 49 46 | 9 | 93 91 |
Quảng Bình - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 3991 | 1222 | 3713 4993 9183 2083 | 7134 5354 3384 | 7575 | 946 1366 3476 | 3848 5628 | 6149 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 61 |
200N | 144 |
400N | 2994 2490 7134 |
1TR | 5135 |
3TR | 50054 23447 60902 48021 64204 74379 96547 |
10TR | 29607 18190 |
15TR | 57668 |
30TR | 20124 |
2Tỷ | 254162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/02/16
0 | 07 02 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 62 68 61 | |
2 | 24 21 | 7 | 79 |
3 | 35 34 | 8 | |
4 | 47 47 44 | 9 | 90 94 90 |
Quảng Bình - 11/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 8190 | 61 8021 | 0902 4162 | 144 2994 7134 0054 4204 0124 | 5135 | 3447 6547 9607 | 7668 | 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 626 |
400N | 7147 5954 2450 |
1TR | 5977 |
3TR | 71855 11754 40581 19314 75139 31442 13897 |
10TR | 36319 10046 |
15TR | 18253 |
30TR | 29443 |
2Tỷ | 981026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/02/16
0 | 5 | 53 55 54 54 50 | |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 26 26 | 7 | 77 |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 43 46 42 47 | 9 | 97 95 |
Quảng Bình - 04/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 | 0581 | 1442 | 8253 9443 | 5954 1754 9314 | 95 1855 | 626 0046 1026 | 7147 5977 3897 | 5139 6319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 96 |
200N | 513 |
400N | 4571 2509 7873 |
1TR | 3826 |
3TR | 06460 66672 70573 47586 26002 40685 95175 |
10TR | 84122 47222 |
15TR | 57795 |
30TR | 46068 |
2Tỷ | 534753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/01/16
0 | 02 09 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 68 60 |
2 | 22 22 26 | 7 | 72 73 75 71 73 |
3 | 8 | 86 85 | |
4 | 9 | 95 96 |
Quảng Bình - 28/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 | 4571 | 6672 6002 4122 7222 | 513 7873 0573 4753 | 0685 5175 7795 | 96 3826 7586 | 6068 | 2509 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|