Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 19 |
200N | 671 |
400N | 1204 7735 0268 |
1TR | 6408 |
3TR | 95089 38491 96998 26987 76663 41128 44057 |
10TR | 15052 19458 |
15TR | 18278 |
30TR | 54694 |
2Tỷ | 389638 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/09/14
0 | 08 04 | 5 | 52 58 57 |
1 | 19 | 6 | 63 68 |
2 | 28 | 7 | 78 71 |
3 | 38 35 | 8 | 89 87 |
4 | 9 | 94 91 98 |
Quảng Bình - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
671 8491 | 5052 | 6663 | 1204 4694 | 7735 | 6987 4057 | 0268 6408 6998 1128 9458 8278 9638 | 19 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 724 |
400N | 2330 9331 3342 |
1TR | 6433 |
3TR | 41031 30662 19359 71139 15183 17834 86825 |
10TR | 55978 22734 |
15TR | 14899 |
30TR | 93096 |
2Tỷ | 055703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/08/14
0 | 03 | 5 | 59 51 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 25 24 | 7 | 78 |
3 | 34 31 39 34 33 30 31 | 8 | 83 |
4 | 42 | 9 | 96 99 |
Quảng Bình - 28/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 | 51 9331 1031 | 3342 0662 | 6433 5183 5703 | 724 7834 2734 | 6825 | 3096 | 5978 | 9359 1139 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 18 |
200N | 666 |
400N | 6765 9371 6877 |
1TR | 7227 |
3TR | 51514 37953 72929 73140 69571 27664 82174 |
10TR | 41522 49202 |
15TR | 21707 |
30TR | 05269 |
2Tỷ | 107803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/08/14
0 | 03 07 02 | 5 | 53 |
1 | 14 18 | 6 | 69 64 65 66 |
2 | 22 29 27 | 7 | 71 74 71 77 |
3 | 8 | ||
4 | 40 | 9 |
Quảng Bình - 21/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 | 9371 9571 | 1522 9202 | 7953 7803 | 1514 7664 2174 | 6765 | 666 | 6877 7227 1707 | 18 | 2929 5269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 082 |
400N | 8163 9299 2649 |
1TR | 1885 |
3TR | 58883 31438 77515 96603 49985 37185 52113 |
10TR | 61846 96408 |
15TR | 30145 |
30TR | 88820 |
2Tỷ | 363085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/08/14
0 | 08 03 | 5 | |
1 | 15 13 | 6 | 63 |
2 | 20 21 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 85 83 85 85 85 82 |
4 | 45 46 49 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 14/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 | 21 | 082 | 8163 8883 6603 2113 | 1885 7515 9985 7185 0145 3085 | 1846 | 1438 6408 | 9299 2649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 68 |
200N | 221 |
400N | 7095 3685 4267 |
1TR | 4441 |
3TR | 60541 24665 65615 88773 12603 26928 89448 |
10TR | 70137 14675 |
15TR | 12957 |
30TR | 70746 |
2Tỷ | 605712 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/08/14
0 | 03 | 5 | 57 |
1 | 12 15 | 6 | 65 67 68 |
2 | 28 21 | 7 | 75 73 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 46 41 48 41 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 07/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
221 4441 0541 | 5712 | 8773 2603 | 7095 3685 4665 5615 4675 | 0746 | 4267 0137 2957 | 68 6928 9448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 89 |
200N | 276 |
400N | 4011 4031 8885 |
1TR | 6819 |
3TR | 73300 69704 12350 51481 70729 27684 59628 |
10TR | 56851 70216 |
15TR | 08231 |
30TR | 62447 |
2Tỷ | 758108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/07/14
0 | 08 00 04 | 5 | 51 50 |
1 | 16 19 11 | 6 | |
2 | 29 28 | 7 | 76 |
3 | 31 31 | 8 | 81 84 85 89 |
4 | 47 | 9 |
Quảng Bình - 31/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 2350 | 4011 4031 1481 6851 8231 | 9704 7684 | 8885 | 276 0216 | 2447 | 9628 8108 | 89 6819 0729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|