Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 54 |
200N | 507 |
400N | 9886 5011 7190 |
1TR | 3962 |
3TR | 64262 72556 56518 95321 86257 13252 93087 |
10TR | 45069 39864 |
15TR | 02903 |
30TR | 68304 |
2Tỷ | 113899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/11/15
0 | 04 03 07 | 5 | 56 57 52 54 |
1 | 18 11 | 6 | 69 64 62 62 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 9 | 99 90 |
Quảng Bình - 05/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 | 5011 5321 | 3962 4262 3252 | 2903 | 54 9864 8304 | 9886 2556 | 507 6257 3087 | 6518 | 5069 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 81 |
200N | 359 |
400N | 6195 6931 3398 |
1TR | 0022 |
3TR | 70867 93352 92995 99659 14960 96845 96748 |
10TR | 24503 38550 |
15TR | 88546 |
30TR | 29231 |
2Tỷ | 036476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/10/15
0 | 03 | 5 | 50 52 59 59 |
1 | 6 | 67 60 | |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 31 31 | 8 | 81 |
4 | 46 45 48 | 9 | 95 95 98 |
Quảng Bình - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 8550 | 81 6931 9231 | 0022 3352 | 4503 | 6195 2995 6845 | 8546 6476 | 0867 | 3398 6748 | 359 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 408 |
400N | 0143 7465 8204 |
1TR | 1299 |
3TR | 45415 87220 22027 07710 34478 15603 31733 |
10TR | 85478 33953 |
15TR | 38008 |
30TR | 26425 |
2Tỷ | 128950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/10/15
0 | 08 03 04 08 | 5 | 50 53 56 |
1 | 15 10 | 6 | 65 |
2 | 25 20 27 | 7 | 78 78 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 7710 8950 | 0143 5603 1733 3953 | 8204 | 7465 5415 6425 | 56 | 2027 | 408 4478 5478 8008 | 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 28 |
200N | 888 |
400N | 1594 1840 1339 |
1TR | 0802 |
3TR | 56970 24301 47760 69563 85260 98782 38506 |
10TR | 66122 57922 |
15TR | 90754 |
30TR | 42307 |
2Tỷ | 227630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/10/15
0 | 07 01 06 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 63 60 | |
2 | 22 22 28 | 7 | 70 |
3 | 30 39 | 8 | 82 88 |
4 | 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 6970 7760 5260 7630 | 4301 | 0802 8782 6122 7922 | 9563 | 1594 0754 | 8506 | 2307 | 28 888 | 1339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 61 |
200N | 389 |
400N | 8772 2691 7684 |
1TR | 7278 |
3TR | 87872 87691 47593 75842 03955 05843 41241 |
10TR | 59162 20050 |
15TR | 11512 |
30TR | 53881 |
2Tỷ | 146453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/10/15
0 | 5 | 53 50 55 | |
1 | 12 | 6 | 62 61 |
2 | 7 | 72 78 72 | |
3 | 8 | 81 84 89 | |
4 | 42 43 41 | 9 | 91 93 91 |
Quảng Bình - 08/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 | 61 2691 7691 1241 3881 | 8772 7872 5842 9162 1512 | 7593 5843 6453 | 7684 | 3955 | 7278 | 389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 12 |
200N | 573 |
400N | 1988 0773 0801 |
1TR | 6501 |
3TR | 41948 59806 42324 31173 77286 97730 74927 |
10TR | 85251 33522 |
15TR | 35029 |
30TR | 26241 |
2Tỷ | 953008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/10/15
0 | 08 06 01 01 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 29 22 24 27 | 7 | 73 73 73 |
3 | 30 | 8 | 86 88 |
4 | 41 48 | 9 |
Quảng Bình - 01/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7730 | 0801 6501 5251 6241 | 12 3522 | 573 0773 1173 | 2324 | 9806 7286 | 4927 | 1988 1948 3008 | 5029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|