Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 68 |
200N | 221 |
400N | 7095 3685 4267 |
1TR | 4441 |
3TR | 60541 24665 65615 88773 12603 26928 89448 |
10TR | 70137 14675 |
15TR | 12957 |
30TR | 70746 |
2Tỷ | 605712 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/08/14
0 | 03 | 5 | 57 |
1 | 12 15 | 6 | 65 67 68 |
2 | 28 21 | 7 | 75 73 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 46 41 48 41 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 07/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
221 4441 0541 | 5712 | 8773 2603 | 7095 3685 4665 5615 4675 | 0746 | 4267 0137 2957 | 68 6928 9448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 89 |
200N | 276 |
400N | 4011 4031 8885 |
1TR | 6819 |
3TR | 73300 69704 12350 51481 70729 27684 59628 |
10TR | 56851 70216 |
15TR | 08231 |
30TR | 62447 |
2Tỷ | 758108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/07/14
0 | 08 00 04 | 5 | 51 50 |
1 | 16 19 11 | 6 | |
2 | 29 28 | 7 | 76 |
3 | 31 31 | 8 | 81 84 85 89 |
4 | 47 | 9 |
Quảng Bình - 31/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 2350 | 4011 4031 1481 6851 8231 | 9704 7684 | 8885 | 276 0216 | 2447 | 9628 8108 | 89 6819 0729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 750 |
400N | 3119 1054 2538 |
1TR | 5216 |
3TR | 16087 66061 29730 19421 25206 28488 99485 |
10TR | 89663 39099 |
15TR | 89703 |
30TR | 34545 |
2Tỷ | 867070 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/07/14
0 | 03 06 | 5 | 54 50 |
1 | 16 19 | 6 | 63 61 |
2 | 21 | 7 | 70 75 |
3 | 30 38 | 8 | 87 88 85 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 24/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 9730 7070 | 6061 9421 | 9663 9703 | 1054 | 75 9485 4545 | 5216 5206 | 6087 | 2538 8488 | 3119 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 04 |
200N | 425 |
400N | 4616 1394 8406 |
1TR | 7238 |
3TR | 76153 14102 99522 02732 49932 01056 74636 |
10TR | 95752 11405 |
15TR | 50027 |
30TR | 90041 |
2Tỷ | 642994 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/07/14
0 | 05 02 06 04 | 5 | 52 53 56 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 27 22 25 | 7 | |
3 | 32 32 36 38 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 94 94 |
Quảng Bình - 17/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0041 | 4102 9522 2732 9932 5752 | 6153 | 04 1394 2994 | 425 1405 | 4616 8406 1056 4636 | 0027 | 7238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 26 |
200N | 394 |
400N | 2534 1522 9596 |
1TR | 8587 |
3TR | 17223 19773 05582 74525 85321 82180 28092 |
10TR | 92611 83228 |
15TR | 92328 |
30TR | 19952 |
2Tỷ | 037781 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/07/14
0 | 5 | 52 | |
1 | 11 | 6 | |
2 | 28 28 23 25 21 22 26 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 81 82 80 87 |
4 | 9 | 92 96 94 |
Quảng Bình - 10/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 5321 2611 7781 | 1522 5582 8092 9952 | 7223 9773 | 394 2534 | 4525 | 26 9596 | 8587 | 3228 2328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 927 |
400N | 6501 2270 0201 |
1TR | 6158 |
3TR | 12720 39061 88166 07500 01740 52854 76362 |
10TR | 06815 26515 |
15TR | 46126 |
30TR | 37486 |
2Tỷ | 275726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/07/14
0 | 00 01 01 | 5 | 54 58 |
1 | 15 15 | 6 | 61 66 62 60 |
2 | 26 26 20 27 | 7 | 70 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 | 9 |
Quảng Bình - 03/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 2270 2720 7500 1740 | 6501 0201 9061 | 6362 | 2854 | 6815 6515 | 8166 6126 7486 5726 | 927 | 6158 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|