Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 485 |
400N | 1327 2156 7641 |
1TR | 7928 |
3TR | 36396 68938 99016 50968 00708 38888 79195 |
10TR | 10378 36913 |
15TR | 83681 |
30TR | 91479 |
2Tỷ | 979444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/11/13
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 13 16 | 6 | 68 |
2 | 28 27 | 7 | 79 78 75 |
3 | 38 | 8 | 81 88 85 |
4 | 44 41 | 9 | 96 95 |
Quảng Bình - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7641 3681 | 6913 | 9444 | 75 485 9195 | 2156 6396 9016 | 1327 | 7928 8938 0968 0708 8888 0378 | 1479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 02 |
200N | 950 |
400N | 9571 6612 7127 |
1TR | 5313 |
3TR | 35428 62427 99404 78197 24726 13821 47459 |
10TR | 86888 96422 |
15TR | 99124 |
30TR | 98186 |
2Tỷ | 252939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/11/13
0 | 04 02 | 5 | 59 50 |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 24 22 28 27 26 21 27 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 86 88 |
4 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 14/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 | 9571 3821 | 02 6612 6422 | 5313 | 9404 9124 | 4726 8186 | 7127 2427 8197 | 5428 6888 | 7459 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 28 |
200N | 974 |
400N | 4668 2816 9080 |
1TR | 8356 |
3TR | 70844 35650 22685 41530 31058 72087 87411 |
10TR | 05254 96156 |
15TR | 05480 |
30TR | 77734 |
2Tỷ | 490266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/11/13
0 | 5 | 54 56 50 58 56 | |
1 | 11 16 | 6 | 66 68 |
2 | 28 | 7 | 74 |
3 | 34 30 | 8 | 80 85 87 80 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Bình - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9080 5650 1530 5480 | 7411 | 974 0844 5254 7734 | 2685 | 2816 8356 6156 0266 | 2087 | 28 4668 1058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 13 |
200N | 918 |
400N | 9743 3181 7374 |
1TR | 4908 |
3TR | 77102 61580 82496 62957 20728 38755 50245 |
10TR | 33542 01587 |
15TR | 69474 |
30TR | 64379 |
2Tỷ | 683459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/10/13
0 | 02 08 | 5 | 59 57 55 |
1 | 18 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 79 74 74 |
3 | 8 | 87 80 81 | |
4 | 42 45 43 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 31/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 | 3181 | 7102 3542 | 13 9743 | 7374 9474 | 8755 0245 | 2496 | 2957 1587 | 918 4908 0728 | 4379 3459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 590 |
400N | 0838 8613 9615 |
1TR | 4756 |
3TR | 42793 13459 62419 83556 21555 98473 92020 |
10TR | 70254 61121 |
15TR | 81659 |
30TR | 75114 |
2Tỷ | 314721 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/10/13
0 | 5 | 59 54 59 56 55 56 | |
1 | 14 19 13 15 10 | 6 | |
2 | 21 21 20 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 9 | 93 90 |
Quảng Bình - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 590 2020 | 1121 4721 | 8613 2793 8473 | 0254 5114 | 9615 1555 | 4756 3556 | 0838 | 3459 2419 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 039 |
400N | 1183 8978 2405 |
1TR | 5638 |
3TR | 25953 30945 39638 88052 58541 11927 14432 |
10TR | 60487 26625 |
15TR | 73172 |
30TR | 82112 |
2Tỷ | 623984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/10/13
0 | 05 | 5 | 53 52 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 25 27 | 7 | 72 78 |
3 | 38 32 38 39 | 8 | 84 87 83 |
4 | 45 41 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 17/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8541 | 8052 4432 3172 2112 | 1183 5953 | 3984 | 95 2405 0945 6625 | 1927 0487 | 8978 5638 9638 | 039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|