Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 18 |
200N | 568 |
400N | 4871 7874 6336 |
1TR | 4337 |
3TR | 99855 48148 73416 81795 91564 04379 69504 |
10TR | 59171 77157 |
15TR | 85622 |
30TR | 77692 |
2Tỷ | 411587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/09/15
0 | 04 | 5 | 57 55 |
1 | 16 18 | 6 | 64 68 |
2 | 22 | 7 | 71 79 71 74 |
3 | 37 36 | 8 | 87 |
4 | 48 | 9 | 92 95 |
Quảng Bình - 24/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4871 9171 | 5622 7692 | 7874 1564 9504 | 9855 1795 | 6336 3416 | 4337 7157 1587 | 18 568 8148 | 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 44 |
200N | 887 |
400N | 6797 7777 9336 |
1TR | 0196 |
3TR | 35256 09115 47502 44295 50165 27330 96576 |
10TR | 69728 07315 |
15TR | 43736 |
30TR | 28994 |
2Tỷ | 045894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/09/15
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 15 15 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 76 77 |
3 | 36 30 36 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 | 94 94 95 96 97 |
Quảng Bình - 17/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 | 7502 | 44 8994 5894 | 9115 4295 0165 7315 | 9336 0196 5256 6576 3736 | 887 6797 7777 | 9728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 27 |
200N | 178 |
400N | 5314 9814 2979 |
1TR | 4453 |
3TR | 83978 81846 67034 91229 71904 17264 83916 |
10TR | 25540 59088 |
15TR | 84892 |
30TR | 09777 |
2Tỷ | 579940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/09/15
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 16 14 14 | 6 | 64 |
2 | 29 27 | 7 | 77 78 79 78 |
3 | 34 | 8 | 88 |
4 | 40 40 46 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 10/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5540 9940 | 4892 | 4453 | 5314 9814 7034 1904 7264 | 1846 3916 | 27 9777 | 178 3978 9088 | 2979 1229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 86 |
200N | 422 |
400N | 1030 2379 8976 |
1TR | 6106 |
3TR | 84371 87925 21743 48661 73387 91183 58911 |
10TR | 21773 63362 |
15TR | 29982 |
30TR | 71416 |
2Tỷ | 930018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/09/15
0 | 06 | 5 | |
1 | 18 16 11 | 6 | 62 61 |
2 | 25 22 | 7 | 73 71 79 76 |
3 | 30 | 8 | 82 87 83 86 |
4 | 43 | 9 |
Quảng Bình - 03/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 | 4371 8661 8911 | 422 3362 9982 | 1743 1183 1773 | 7925 | 86 8976 6106 1416 | 3387 | 0018 | 2379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 40 |
200N | 567 |
400N | 0436 8118 6291 |
1TR | 5633 |
3TR | 40014 14615 82213 77866 20023 29892 67263 |
10TR | 64395 50938 |
15TR | 04650 |
30TR | 64840 |
2Tỷ | 755050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/08/15
0 | 5 | 50 50 | |
1 | 14 15 13 18 | 6 | 66 63 67 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 38 33 36 | 8 | |
4 | 40 40 | 9 | 95 92 91 |
Quảng Bình - 27/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 4650 4840 5050 | 6291 | 9892 | 5633 2213 0023 7263 | 0014 | 4615 4395 | 0436 7866 | 567 | 8118 0938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 40 |
200N | 340 |
400N | 3115 5864 6979 |
1TR | 5629 |
3TR | 22912 18141 00484 44777 28086 44477 62183 |
10TR | 43809 45583 |
15TR | 80302 |
30TR | 00673 |
2Tỷ | 184504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/08/15
0 | 04 02 09 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 73 77 77 79 |
3 | 8 | 83 84 86 83 | |
4 | 41 40 40 | 9 |
Quảng Bình - 20/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 340 | 8141 | 2912 0302 | 2183 5583 0673 | 5864 0484 4504 | 3115 | 8086 | 4777 4477 | 6979 5629 3809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|