Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 366 |
400N | 4450 9192 6316 |
1TR | 1130 |
3TR | 80711 74157 48495 13586 71776 47638 01971 |
10TR | 37732 99277 |
15TR | 75220 |
30TR | 36368 |
2Tỷ | 527616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/12/13
0 | 5 | 57 50 | |
1 | 16 11 16 | 6 | 68 66 |
2 | 20 | 7 | 77 76 71 |
3 | 32 38 30 | 8 | 86 |
4 | 9 | 95 92 91 |
Quảng Bình - 26/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 1130 5220 | 91 0711 1971 | 9192 7732 | 8495 | 366 6316 3586 1776 7616 | 4157 9277 | 7638 6368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 12 |
200N | 334 |
400N | 0753 6298 0614 |
1TR | 1349 |
3TR | 64155 94435 45209 64269 50210 72038 61025 |
10TR | 84193 35083 |
15TR | 28730 |
30TR | 35828 |
2Tỷ | 179943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/12/13
0 | 09 | 5 | 55 53 |
1 | 10 14 12 | 6 | 69 |
2 | 28 25 | 7 | |
3 | 30 35 38 34 | 8 | 83 |
4 | 43 49 | 9 | 93 98 |
Quảng Bình - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 8730 | 12 | 0753 4193 5083 9943 | 334 0614 | 4155 4435 1025 | 6298 2038 5828 | 1349 5209 4269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 26 |
200N | 354 |
400N | 2685 0011 8461 |
1TR | 0026 |
3TR | 88893 85172 30470 88379 33681 66125 86103 |
10TR | 35996 75369 |
15TR | 71361 |
30TR | 85998 |
2Tỷ | 756182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/12/13
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 61 69 61 |
2 | 25 26 26 | 7 | 72 70 79 |
3 | 8 | 82 81 85 | |
4 | 9 | 98 96 93 |
Quảng Bình - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 | 0011 8461 3681 1361 | 5172 6182 | 8893 6103 | 354 | 2685 6125 | 26 0026 5996 | 5998 | 8379 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 57 |
200N | 552 |
400N | 7790 1855 7289 |
1TR | 8801 |
3TR | 38833 43924 30067 27335 70421 81483 32723 |
10TR | 76746 14691 |
15TR | 24986 |
30TR | 48163 |
2Tỷ | 684298 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/12/13
0 | 01 | 5 | 55 52 57 |
1 | 6 | 63 67 | |
2 | 24 21 23 | 7 | |
3 | 33 35 | 8 | 86 83 89 |
4 | 46 | 9 | 98 91 90 |
Quảng Bình - 05/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 | 8801 0421 4691 | 552 | 8833 1483 2723 8163 | 3924 | 1855 7335 | 6746 4986 | 57 0067 | 4298 | 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 268 |
400N | 3076 8345 0781 |
1TR | 1330 |
3TR | 14443 52410 50025 52937 05916 31100 99709 |
10TR | 88303 47466 |
15TR | 93673 |
30TR | 23358 |
2Tỷ | 894806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/11/13
0 | 06 03 00 09 | 5 | 58 |
1 | 10 16 | 6 | 66 68 60 |
2 | 25 | 7 | 73 76 |
3 | 37 30 | 8 | 81 |
4 | 43 45 | 9 |
Quảng Bình - 28/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1330 2410 1100 | 0781 | 4443 8303 3673 | 8345 0025 | 3076 5916 7466 4806 | 2937 | 268 3358 | 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 485 |
400N | 1327 2156 7641 |
1TR | 7928 |
3TR | 36396 68938 99016 50968 00708 38888 79195 |
10TR | 10378 36913 |
15TR | 83681 |
30TR | 91479 |
2Tỷ | 979444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/11/13
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 13 16 | 6 | 68 |
2 | 28 27 | 7 | 79 78 75 |
3 | 38 | 8 | 81 88 85 |
4 | 44 41 | 9 | 96 95 |
Quảng Bình - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7641 3681 | 6913 | 9444 | 75 485 9195 | 2156 6396 9016 | 1327 | 7928 8938 0968 0708 8888 0378 | 1479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|