Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 42 |
200N | 900 |
400N | 7747 3339 8931 |
1TR | 0045 |
3TR | 54549 82924 03120 08140 38779 27344 38580 |
10TR | 59560 58774 |
15TR | 89872 |
30TR | 37225 |
2Tỷ | 491525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/03/14
0 | 00 | 5 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 25 25 24 20 | 7 | 72 74 79 |
3 | 39 31 | 8 | 80 |
4 | 49 40 44 45 47 42 | 9 |
Quảng Bình - 27/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 3120 8140 8580 9560 | 8931 | 42 9872 | 2924 7344 8774 | 0045 7225 1525 | 7747 | 3339 4549 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 65 |
200N | 059 |
400N | 4419 6614 3617 |
1TR | 0387 |
3TR | 14712 40660 43122 50659 26427 69069 94411 |
10TR | 72045 06273 |
15TR | 73237 |
30TR | 02106 |
2Tỷ | 935806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/03/14
0 | 06 06 | 5 | 59 59 |
1 | 12 11 19 14 17 | 6 | 60 69 65 |
2 | 22 27 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 |
Quảng Bình - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 | 4411 | 4712 3122 | 6273 | 6614 | 65 2045 | 2106 5806 | 3617 0387 6427 3237 | 059 4419 0659 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 339 |
400N | 6815 0187 9868 |
1TR | 7018 |
3TR | 96606 31150 36724 23406 09728 96817 25427 |
10TR | 20855 16817 |
15TR | 03238 |
30TR | 11765 |
2Tỷ | 760321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/03/14
0 | 06 06 | 5 | 55 50 |
1 | 17 17 18 15 | 6 | 65 68 |
2 | 21 24 28 27 | 7 | |
3 | 38 39 | 8 | 87 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 13/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1150 | 91 0321 | 6724 | 6815 0855 1765 | 6606 3406 | 0187 6817 5427 6817 | 9868 7018 9728 3238 | 339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 847 |
400N | 0893 5913 8149 |
1TR | 2519 |
3TR | 93539 34688 17021 72715 33772 11612 10151 |
10TR | 20134 48335 |
15TR | 83516 |
30TR | 47234 |
2Tỷ | 843894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/03/14
0 | 5 | 51 | |
1 | 16 15 12 19 13 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 72 |
3 | 34 34 35 39 | 8 | 88 |
4 | 49 47 | 9 | 94 93 91 |
Quảng Bình - 06/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 7021 0151 | 3772 1612 | 0893 5913 | 0134 7234 3894 | 2715 8335 | 3516 | 847 | 4688 | 8149 2519 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 052 |
400N | 7995 3175 2541 |
1TR | 3774 |
3TR | 64302 73520 81726 03739 43354 03000 71639 |
10TR | 91193 26104 |
15TR | 54646 |
30TR | 45241 |
2Tỷ | 537014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/02/14
0 | 04 02 00 | 5 | 54 52 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 20 26 | 7 | 74 75 |
3 | 39 39 | 8 | |
4 | 41 46 41 | 9 | 93 95 91 |
Quảng Bình - 27/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 3000 | 91 2541 5241 | 052 4302 | 1193 | 3774 3354 6104 7014 | 7995 3175 | 1726 4646 | 3739 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 48 |
200N | 663 |
400N | 3574 8258 2606 |
1TR | 0685 |
3TR | 35173 30236 39170 30938 82208 98061 38801 |
10TR | 54072 91552 |
15TR | 77288 |
30TR | 22050 |
2Tỷ | 272662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/02/14
0 | 08 01 06 | 5 | 50 52 58 |
1 | 6 | 62 61 63 | |
2 | 7 | 72 73 70 74 | |
3 | 36 38 | 8 | 88 85 |
4 | 48 | 9 |
Quảng Bình - 20/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 2050 | 8061 8801 | 4072 1552 2662 | 663 5173 | 3574 | 0685 | 2606 0236 | 48 8258 0938 2208 7288 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|