Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 61 |
200N | 340 |
400N | 0133 5579 2753 |
1TR | 2421 |
3TR | 44553 46184 87459 46489 04469 42854 95336 |
10TR | 37279 21918 |
15TR | 91507 |
30TR | 03208 |
2Tỷ | 214818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 03/05/14
0 | 08 07 | 5 | 53 59 54 53 |
1 | 18 18 | 6 | 69 61 |
2 | 21 | 7 | 79 79 |
3 | 36 33 | 8 | 84 89 |
4 | 40 | 9 |
Quảng Ngãi - 03/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 | 61 2421 | 0133 2753 4553 | 6184 2854 | 5336 | 1507 | 1918 3208 4818 | 5579 7459 6489 4469 7279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 88 |
200N | 895 |
400N | 3216 3651 1792 |
1TR | 5714 |
3TR | 56751 91697 37300 97548 98785 69276 07851 |
10TR | 38441 56717 |
15TR | 41084 |
30TR | 61155 |
2Tỷ | 241436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 26/04/14
0 | 00 | 5 | 55 51 51 51 |
1 | 17 14 16 | 6 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 36 | 8 | 84 85 88 |
4 | 41 48 | 9 | 97 92 95 |
Quảng Ngãi - 26/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 | 3651 6751 7851 8441 | 1792 | 5714 1084 | 895 8785 1155 | 3216 9276 1436 | 1697 6717 | 88 7548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 24 |
200N | 190 |
400N | 3570 4986 7012 |
1TR | 3382 |
3TR | 05038 20444 75835 92542 74548 60892 30435 |
10TR | 52108 04444 |
15TR | 65123 |
30TR | 03142 |
2Tỷ | 238413 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 19/04/14
0 | 08 | 5 | |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 23 24 | 7 | 70 |
3 | 38 35 35 | 8 | 82 86 |
4 | 42 44 44 42 48 | 9 | 92 90 |
Quảng Ngãi - 19/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 3570 | 7012 3382 2542 0892 3142 | 5123 8413 | 24 0444 4444 | 5835 0435 | 4986 | 5038 4548 2108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 18 |
200N | 129 |
400N | 5508 6027 0363 |
1TR | 3436 |
3TR | 83672 05175 07371 21487 08746 20281 42771 |
10TR | 64182 08523 |
15TR | 54109 |
30TR | 56175 |
2Tỷ | 996776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 12/04/14
0 | 09 08 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 23 27 29 | 7 | 76 75 72 75 71 71 |
3 | 36 | 8 | 82 87 81 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Ngãi - 12/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7371 0281 2771 | 3672 4182 | 0363 8523 | 5175 6175 | 3436 8746 6776 | 6027 1487 | 18 5508 | 129 4109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 40 |
200N | 621 |
400N | 2952 9655 8300 |
1TR | 5464 |
3TR | 22449 24360 46753 54236 07049 12520 27641 |
10TR | 34570 63715 |
15TR | 75588 |
30TR | 84750 |
2Tỷ | 108263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 05/04/14
0 | 00 | 5 | 50 53 52 55 |
1 | 15 | 6 | 63 60 64 |
2 | 20 21 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 49 49 41 40 | 9 |
Quảng Ngãi - 05/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8300 4360 2520 4570 4750 | 621 7641 | 2952 | 6753 8263 | 5464 | 9655 3715 | 4236 | 5588 | 2449 7049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 82 |
200N | 862 |
400N | 0747 6113 4256 |
1TR | 1895 |
3TR | 92251 16152 34895 97706 80702 06487 91931 |
10TR | 81936 88928 |
15TR | 08954 |
30TR | 59791 |
2Tỷ | 723178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 29/03/14
0 | 06 02 | 5 | 54 51 52 56 |
1 | 13 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 36 31 | 8 | 87 82 |
4 | 47 | 9 | 91 95 95 |
Quảng Ngãi - 29/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2251 1931 9791 | 82 862 6152 0702 | 6113 | 8954 | 1895 4895 | 4256 7706 1936 | 0747 6487 | 8928 3178 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|