Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 12 |
200N | 645 |
400N | 1494 7603 9137 |
1TR | 0689 |
3TR | 71955 32807 55191 32520 91180 60052 08407 |
10TR | 69223 94479 |
15TR | 56321 |
30TR | 89549 |
2Tỷ | 231333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 06/05/23
0 | 07 07 03 | 5 | 55 52 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 21 23 20 | 7 | 79 |
3 | 33 37 | 8 | 80 89 |
4 | 49 45 | 9 | 91 94 |
Quảng Ngãi - 06/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 1180 | 5191 6321 | 12 0052 | 7603 9223 1333 | 1494 | 645 1955 | 9137 2807 8407 | 0689 4479 9549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 93 |
200N | 667 |
400N | 0850 7089 1823 |
1TR | 5697 |
3TR | 27915 14058 72177 84301 07784 43233 86128 |
10TR | 75885 86434 |
15TR | 67134 |
30TR | 26725 |
2Tỷ | 662940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 29/04/23
0 | 01 | 5 | 58 50 |
1 | 15 | 6 | 67 |
2 | 25 28 23 | 7 | 77 |
3 | 34 34 33 | 8 | 85 84 89 |
4 | 40 | 9 | 97 93 |
Quảng Ngãi - 29/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 2940 | 4301 | 93 1823 3233 | 7784 6434 7134 | 7915 5885 6725 | 667 5697 2177 | 4058 6128 | 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 09 |
200N | 870 |
400N | 2225 8073 4777 |
1TR | 5647 |
3TR | 36924 57165 81238 16620 65848 36202 43982 |
10TR | 10728 64376 |
15TR | 13152 |
30TR | 73295 |
2Tỷ | 008923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 22/04/23
0 | 02 09 | 5 | 52 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 23 28 24 20 25 | 7 | 76 73 77 70 |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 48 47 | 9 | 95 |
Quảng Ngãi - 22/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 6620 | 6202 3982 3152 | 8073 8923 | 6924 | 2225 7165 3295 | 4376 | 4777 5647 | 1238 5848 0728 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 09 |
200N | 371 |
400N | 6023 9402 2904 |
1TR | 9334 |
3TR | 72219 48425 54687 85708 81597 96244 45175 |
10TR | 56233 07927 |
15TR | 38109 |
30TR | 99009 |
2Tỷ | 287428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 15/04/23
0 | 09 09 08 02 04 09 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 28 27 25 23 | 7 | 75 71 |
3 | 33 34 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Quảng Ngãi - 15/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
371 | 9402 | 6023 6233 | 2904 9334 6244 | 8425 5175 | 4687 1597 7927 | 5708 7428 | 09 2219 8109 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 01 |
200N | 313 |
400N | 0883 4887 9735 |
1TR | 9408 |
3TR | 99541 14428 99678 99927 81809 38689 82919 |
10TR | 76267 36018 |
15TR | 81233 |
30TR | 48714 |
2Tỷ | 610558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 08/04/23
0 | 09 08 01 | 5 | 58 |
1 | 14 18 19 13 | 6 | 67 |
2 | 28 27 | 7 | 78 |
3 | 33 35 | 8 | 89 83 87 |
4 | 41 | 9 |
Quảng Ngãi - 08/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 9541 | 313 0883 1233 | 8714 | 9735 | 4887 9927 6267 | 9408 4428 9678 6018 0558 | 1809 8689 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 24 |
200N | 105 |
400N | 8477 9809 2804 |
1TR | 2278 |
3TR | 12519 60214 10982 53389 80362 44070 44639 |
10TR | 63145 22432 |
15TR | 62574 |
30TR | 12699 |
2Tỷ | 397062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 01/04/23
0 | 09 04 05 | 5 | |
1 | 19 14 | 6 | 62 62 |
2 | 24 | 7 | 74 70 78 77 |
3 | 32 39 | 8 | 82 89 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Quảng Ngãi - 01/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4070 | 0982 0362 2432 7062 | 24 2804 0214 2574 | 105 3145 | 8477 | 2278 | 9809 2519 3389 4639 2699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|