Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 59 |
200N | 921 |
400N | 2212 5366 7727 |
1TR | 6317 |
3TR | 23313 08272 47426 84879 25773 98900 46915 |
10TR | 16026 59941 |
15TR | 43404 |
30TR | 15634 |
2Tỷ | 353473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 08/10/22
0 | 04 00 | 5 | 59 |
1 | 13 15 17 12 | 6 | 66 |
2 | 26 26 27 21 | 7 | 73 72 79 73 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 41 | 9 |
Quảng Ngãi - 08/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 | 921 9941 | 2212 8272 | 3313 5773 3473 | 3404 5634 | 6915 | 5366 7426 6026 | 7727 6317 | 59 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 86 |
200N | 450 |
400N | 8273 8936 0318 |
1TR | 3832 |
3TR | 06821 95278 51253 15560 96405 58795 88598 |
10TR | 91459 66515 |
15TR | 11871 |
30TR | 79239 |
2Tỷ | 800622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 01/10/22
0 | 05 | 5 | 59 53 50 |
1 | 15 18 | 6 | 60 |
2 | 22 21 | 7 | 71 78 73 |
3 | 39 32 36 | 8 | 86 |
4 | 9 | 95 98 |
Quảng Ngãi - 01/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 5560 | 6821 1871 | 3832 0622 | 8273 1253 | 6405 8795 6515 | 86 8936 | 0318 5278 8598 | 1459 9239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 72 |
200N | 931 |
400N | 9232 4522 2569 |
1TR | 9182 |
3TR | 38675 63680 29736 32593 95234 77454 49851 |
10TR | 86305 03196 |
15TR | 00167 |
30TR | 63195 |
2Tỷ | 809574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 24/09/22
0 | 05 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 22 | 7 | 74 75 72 |
3 | 36 34 32 31 | 8 | 80 82 |
4 | 9 | 95 96 93 |
Quảng Ngãi - 24/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 | 931 9851 | 72 9232 4522 9182 | 2593 | 5234 7454 9574 | 8675 6305 3195 | 9736 3196 | 0167 | 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 53 |
200N | 456 |
400N | 7469 3414 2581 |
1TR | 6838 |
3TR | 22573 68344 63939 99417 15979 55910 79604 |
10TR | 77064 03488 |
15TR | 90092 |
30TR | 86405 |
2Tỷ | 800859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 17/09/22
0 | 05 04 | 5 | 59 56 53 |
1 | 17 10 14 | 6 | 64 69 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 39 38 | 8 | 88 81 |
4 | 44 | 9 | 92 |
Quảng Ngãi - 17/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 | 2581 | 0092 | 53 2573 | 3414 8344 9604 7064 | 6405 | 456 | 9417 | 6838 3488 | 7469 3939 5979 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 55 |
200N | 893 |
400N | 0674 9215 5517 |
1TR | 5515 |
3TR | 41344 89608 48238 52398 11735 14516 60722 |
10TR | 64400 69669 |
15TR | 10227 |
30TR | 73682 |
2Tỷ | 907600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 10/09/22
0 | 00 00 08 | 5 | 55 |
1 | 16 15 15 17 | 6 | 69 |
2 | 27 22 | 7 | 74 |
3 | 38 35 | 8 | 82 |
4 | 44 | 9 | 98 93 |
Quảng Ngãi - 10/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4400 7600 | 0722 3682 | 893 | 0674 1344 | 55 9215 5515 1735 | 4516 | 5517 0227 | 9608 8238 2398 | 9669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 86 |
200N | 919 |
400N | 5986 1488 9217 |
1TR | 0359 |
3TR | 61872 35286 12035 68479 42163 96761 69337 |
10TR | 30356 06404 |
15TR | 81223 |
30TR | 55046 |
2Tỷ | 327857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 03/09/22
0 | 04 | 5 | 57 56 59 |
1 | 17 19 | 6 | 63 61 |
2 | 23 | 7 | 72 79 |
3 | 35 37 | 8 | 86 86 88 86 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Ngãi - 03/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6761 | 1872 | 2163 1223 | 6404 | 2035 | 86 5986 5286 0356 5046 | 9217 9337 7857 | 1488 | 919 0359 8479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|