Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 75 |
200N | 150 |
400N | 9152 3608 6893 |
1TR | 3874 |
3TR | 00790 91049 92627 83361 55204 94417 38848 |
10TR | 98956 01788 |
15TR | 12025 |
30TR | 35360 |
2Tỷ | 767316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 18/03/23
0 | 04 08 | 5 | 56 52 50 |
1 | 16 17 | 6 | 60 61 |
2 | 25 27 | 7 | 74 75 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 48 | 9 | 90 93 |
Quảng Ngãi - 18/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 0790 5360 | 3361 | 9152 | 6893 | 3874 5204 | 75 2025 | 8956 7316 | 2627 4417 | 3608 8848 1788 | 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 63 |
200N | 792 |
400N | 1444 8613 9351 |
1TR | 0585 |
3TR | 18601 51838 31379 18068 08037 96456 85296 |
10TR | 66693 85861 |
15TR | 86299 |
30TR | 35758 |
2Tỷ | 987289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 11/03/23
0 | 01 | 5 | 58 56 51 |
1 | 13 | 6 | 61 68 63 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 38 37 | 8 | 89 85 |
4 | 44 | 9 | 99 93 96 92 |
Quảng Ngãi - 11/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9351 8601 5861 | 792 | 63 8613 6693 | 1444 | 0585 | 6456 5296 | 8037 | 1838 8068 5758 | 1379 6299 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 56 |
200N | 985 |
400N | 8395 6270 3318 |
1TR | 3728 |
3TR | 78474 92395 24313 91863 36301 25440 57071 |
10TR | 24314 61106 |
15TR | 47331 |
30TR | 71852 |
2Tỷ | 902168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 04/03/23
0 | 06 01 | 5 | 52 56 |
1 | 14 13 18 | 6 | 68 63 |
2 | 28 | 7 | 74 71 70 |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 95 95 |
Quảng Ngãi - 04/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 5440 | 6301 7071 7331 | 1852 | 4313 1863 | 8474 4314 | 985 8395 2395 | 56 1106 | 3318 3728 2168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 49 |
200N | 614 |
400N | 4345 3760 8502 |
1TR | 8907 |
3TR | 70055 09146 69962 33787 67505 18904 05087 |
10TR | 72268 92375 |
15TR | 99563 |
30TR | 58607 |
2Tỷ | 235566 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 25/02/23
0 | 07 05 04 07 02 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 66 63 68 62 60 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 8 | 87 87 | |
4 | 46 45 49 | 9 |
Quảng Ngãi - 25/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 8502 9962 | 9563 | 614 8904 | 4345 0055 7505 2375 | 9146 5566 | 8907 3787 5087 8607 | 2268 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 84 |
200N | 623 |
400N | 1911 4977 4392 |
1TR | 9077 |
3TR | 01383 63208 72141 19857 07190 55810 13144 |
10TR | 18312 56346 |
15TR | 76850 |
30TR | 78767 |
2Tỷ | 445802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 18/02/23
0 | 02 08 | 5 | 50 57 |
1 | 12 10 11 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | 83 84 | |
4 | 46 41 44 | 9 | 90 92 |
Quảng Ngãi - 18/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 5810 6850 | 1911 2141 | 4392 8312 5802 | 623 1383 | 84 3144 | 6346 | 4977 9077 9857 8767 | 3208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 26 |
200N | 667 |
400N | 8785 2656 6557 |
1TR | 5504 |
3TR | 38678 96438 25165 12145 37669 15744 77598 |
10TR | 30578 42522 |
15TR | 64694 |
30TR | 76576 |
2Tỷ | 593769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 11/02/23
0 | 04 | 5 | 56 57 |
1 | 6 | 69 65 69 67 | |
2 | 22 26 | 7 | 76 78 78 |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 45 44 | 9 | 94 98 |
Quảng Ngãi - 11/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2522 | 5504 5744 4694 | 8785 5165 2145 | 26 2656 6576 | 667 6557 | 8678 6438 7598 0578 | 7669 3769 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|