Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 60 |
200N | 718 |
400N | 5823 3310 5423 |
1TR | 3933 |
3TR | 42513 00129 00928 87595 22006 04693 04762 |
10TR | 41573 00022 |
15TR | 71177 |
30TR | 06262 |
2Tỷ | 139420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 21/11/20
0 | 06 | 5 | |
1 | 13 10 18 | 6 | 62 62 60 |
2 | 20 22 29 28 23 23 | 7 | 77 73 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 9 | 95 93 |
Quảng Ngãi - 21/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3310 9420 | 4762 0022 6262 | 5823 5423 3933 2513 4693 1573 | 7595 | 2006 | 1177 | 718 0928 | 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 90 |
200N | 007 |
400N | 4928 7843 4420 |
1TR | 5667 |
3TR | 84295 65665 20618 47675 25209 86921 51104 |
10TR | 10992 49870 |
15TR | 49651 |
30TR | 72546 |
2Tỷ | 212591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 14/11/20
0 | 09 04 07 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 65 67 |
2 | 21 28 20 | 7 | 70 75 |
3 | 8 | ||
4 | 46 43 | 9 | 91 92 95 90 |
Quảng Ngãi - 14/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4420 9870 | 6921 9651 2591 | 0992 | 7843 | 1104 | 4295 5665 7675 | 2546 | 007 5667 | 4928 0618 | 5209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 89 |
200N | 111 |
400N | 6514 4950 7406 |
1TR | 3266 |
3TR | 91003 30375 70373 93026 78352 56051 34663 |
10TR | 63540 80124 |
15TR | 61838 |
30TR | 95995 |
2Tỷ | 597645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 07/11/20
0 | 03 06 | 5 | 52 51 50 |
1 | 14 11 | 6 | 63 66 |
2 | 24 26 | 7 | 75 73 |
3 | 38 | 8 | 89 |
4 | 45 40 | 9 | 95 |
Quảng Ngãi - 07/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 3540 | 111 6051 | 8352 | 1003 0373 4663 | 6514 0124 | 0375 5995 7645 | 7406 3266 3026 | 1838 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 91 |
200N | 191 |
400N | 7733 2910 5841 |
1TR | 0971 |
3TR | 38432 09688 79188 95276 22615 17978 38702 |
10TR | 99407 44228 |
15TR | 01369 |
30TR | 42281 |
2Tỷ | 793350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 31/10/20
0 | 07 02 | 5 | 50 |
1 | 15 10 | 6 | 69 |
2 | 28 | 7 | 76 78 71 |
3 | 32 33 | 8 | 81 88 88 |
4 | 41 | 9 | 91 91 |
Quảng Ngãi - 31/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 3350 | 91 191 5841 0971 2281 | 8432 8702 | 7733 | 2615 | 5276 | 9407 | 9688 9188 7978 4228 | 1369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 48 |
200N | 299 |
400N | 3915 9962 6187 |
1TR | 7630 |
3TR | 61382 92810 52712 19849 46647 01152 88241 |
10TR | 78038 61947 |
15TR | 07627 |
30TR | 43766 |
2Tỷ | 639397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 24/10/20
0 | 5 | 52 | |
1 | 10 12 15 | 6 | 66 62 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 38 30 | 8 | 82 87 |
4 | 47 49 47 41 48 | 9 | 97 99 |
Quảng Ngãi - 24/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7630 2810 | 8241 | 9962 1382 2712 1152 | 3915 | 3766 | 6187 6647 1947 7627 9397 | 48 8038 | 299 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 42 |
200N | 619 |
400N | 2412 0035 7500 |
1TR | 8810 |
3TR | 34280 84943 75668 43498 59134 32029 95320 |
10TR | 52701 80525 |
15TR | 16544 |
30TR | 98233 |
2Tỷ | 246954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 17/10/20
0 | 01 00 | 5 | 54 |
1 | 10 12 19 | 6 | 68 |
2 | 25 29 20 | 7 | |
3 | 33 34 35 | 8 | 80 |
4 | 44 43 42 | 9 | 98 |
Quảng Ngãi - 17/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 8810 4280 5320 | 2701 | 42 2412 | 4943 8233 | 9134 6544 6954 | 0035 0525 | 5668 3498 | 619 2029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|