Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 70 |
200N | 444 |
400N | 4304 6094 8657 |
1TR | 3529 |
3TR | 10503 80881 31522 54431 76822 86909 45508 |
10TR | 09501 47757 |
15TR | 79750 |
30TR | 21135 |
2Tỷ | 761841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 25/04/15
0 | 01 03 09 08 04 | 5 | 50 57 57 |
1 | 6 | ||
2 | 22 22 29 | 7 | 70 |
3 | 35 31 | 8 | 81 |
4 | 41 44 | 9 | 94 |
Quảng Ngãi - 25/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9750 | 0881 4431 9501 1841 | 1522 6822 | 0503 | 444 4304 6094 | 1135 | 8657 7757 | 5508 | 3529 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 25 |
200N | 221 |
400N | 5593 5409 0701 |
1TR | 7634 |
3TR | 85280 93555 01921 77427 10390 63847 88225 |
10TR | 06684 05552 |
15TR | 77435 |
30TR | 45853 |
2Tỷ | 936531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 18/04/15
0 | 09 01 | 5 | 53 52 55 |
1 | 6 | ||
2 | 21 27 25 21 25 | 7 | |
3 | 31 35 34 | 8 | 84 80 |
4 | 47 | 9 | 90 93 |
Quảng Ngãi - 18/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5280 0390 | 221 0701 1921 6531 | 5552 | 5593 5853 | 7634 6684 | 25 3555 8225 7435 | 7427 3847 | 5409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 65 |
200N | 680 |
400N | 9119 7439 1772 |
1TR | 3299 |
3TR | 93005 19801 80155 86148 71875 88039 03774 |
10TR | 77880 95545 |
15TR | 29269 |
30TR | 64081 |
2Tỷ | 317905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 11/04/15
0 | 05 05 01 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 69 65 |
2 | 7 | 75 74 72 | |
3 | 39 39 | 8 | 81 80 80 |
4 | 45 48 | 9 | 99 |
Quảng Ngãi - 11/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 7880 | 9801 4081 | 1772 | 3774 | 65 3005 0155 1875 5545 7905 | 6148 | 9119 7439 3299 8039 9269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 32 |
200N | 886 |
400N | 7584 7432 4079 |
1TR | 2985 |
3TR | 38178 21543 24854 18532 42782 34460 35801 |
10TR | 36992 32876 |
15TR | 48016 |
30TR | 51234 |
2Tỷ | 224787 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 04/04/15
0 | 01 | 5 | 54 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 7 | 76 78 79 | |
3 | 34 32 32 32 | 8 | 87 82 85 84 86 |
4 | 43 | 9 | 92 |
Quảng Ngãi - 04/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 | 5801 | 32 7432 8532 2782 6992 | 1543 | 7584 4854 1234 | 2985 | 886 2876 8016 | 4787 | 8178 | 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 03 |
200N | 430 |
400N | 7466 0046 8975 |
1TR | 6723 |
3TR | 90632 83691 37166 85209 25604 37316 11486 |
10TR | 66932 73629 |
15TR | 64457 |
30TR | 69946 |
2Tỷ | 425132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 28/03/15
0 | 09 04 03 | 5 | 57 |
1 | 16 | 6 | 66 66 |
2 | 29 23 | 7 | 75 |
3 | 32 32 32 30 | 8 | 86 |
4 | 46 46 | 9 | 91 |
Quảng Ngãi - 28/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 | 3691 | 0632 6932 5132 | 03 6723 | 5604 | 8975 | 7466 0046 7166 7316 1486 9946 | 4457 | 5209 3629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 36 |
200N | 850 |
400N | 5949 8804 8324 |
1TR | 6693 |
3TR | 56333 09228 94713 57213 99305 71858 65831 |
10TR | 84182 61777 |
15TR | 46078 |
30TR | 94505 |
2Tỷ | 221923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 21/03/15
0 | 05 05 04 | 5 | 58 50 |
1 | 13 13 | 6 | |
2 | 23 28 24 | 7 | 78 77 |
3 | 33 31 36 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Quảng Ngãi - 21/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 | 5831 | 4182 | 6693 6333 4713 7213 1923 | 8804 8324 | 9305 4505 | 36 | 1777 | 9228 1858 6078 | 5949 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|