Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 00 |
200N | 725 |
400N | 2880 6619 2078 |
1TR | 4319 |
3TR | 24140 99747 04898 31257 56467 95169 72643 |
10TR | 37821 19302 |
15TR | 73587 |
30TR | 49421 |
2Tỷ | 149036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 25/06/22
0 | 02 00 | 5 | 57 |
1 | 19 19 | 6 | 67 69 |
2 | 21 21 25 | 7 | 78 |
3 | 36 | 8 | 87 80 |
4 | 40 47 43 | 9 | 98 |
Quảng Ngãi - 25/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2880 4140 | 7821 9421 | 9302 | 2643 | 725 | 9036 | 9747 1257 6467 3587 | 2078 4898 | 6619 4319 5169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 36 |
200N | 550 |
400N | 9378 5866 4564 |
1TR | 0514 |
3TR | 48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 |
10TR | 35709 69456 |
15TR | 69928 |
30TR | 55881 |
2Tỷ | 571001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 18/06/22
0 | 01 09 07 | 5 | 56 50 |
1 | 14 | 6 | 66 64 |
2 | 28 25 | 7 | 74 70 78 |
3 | 34 36 | 8 | 81 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Quảng Ngãi - 18/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 0270 7190 | 5881 1001 | 6843 | 4564 0514 8774 2634 | 5725 | 36 5866 9456 | 7207 | 9378 9928 | 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 71 |
200N | 983 |
400N | 1847 7687 3791 |
1TR | 1467 |
3TR | 16569 53194 24016 42630 12639 48212 33839 |
10TR | 48995 55033 |
15TR | 61652 |
30TR | 69974 |
2Tỷ | 429240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 11/06/22
0 | 5 | 52 | |
1 | 16 12 | 6 | 69 67 |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 33 30 39 39 | 8 | 87 83 |
4 | 40 47 | 9 | 95 94 91 |
Quảng Ngãi - 11/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 9240 | 71 3791 | 8212 1652 | 983 5033 | 3194 9974 | 8995 | 4016 | 1847 7687 1467 | 6569 2639 3839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 97 |
200N | 820 |
400N | 7479 2066 4101 |
1TR | 1923 |
3TR | 92891 49045 93649 08528 74002 34873 87926 |
10TR | 23353 38020 |
15TR | 55020 |
30TR | 16312 |
2Tỷ | 998806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 04/06/22
0 | 06 02 01 | 5 | 53 |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 20 20 28 26 23 20 | 7 | 73 79 |
3 | 8 | ||
4 | 45 49 | 9 | 91 97 |
Quảng Ngãi - 04/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 8020 5020 | 4101 2891 | 4002 6312 | 1923 4873 3353 | 9045 | 2066 7926 8806 | 97 | 8528 | 7479 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 39 |
200N | 206 |
400N | 2901 2215 7512 |
1TR | 8754 |
3TR | 82827 02937 28317 85749 60886 94874 92942 |
10TR | 56423 11005 |
15TR | 81740 |
30TR | 80838 |
2Tỷ | 413218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 28/05/22
0 | 05 01 06 | 5 | 54 |
1 | 18 17 15 12 | 6 | |
2 | 23 27 | 7 | 74 |
3 | 38 37 39 | 8 | 86 |
4 | 40 49 42 | 9 |
Quảng Ngãi - 28/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1740 | 2901 | 7512 2942 | 6423 | 8754 4874 | 2215 1005 | 206 0886 | 2827 2937 8317 | 0838 3218 | 39 5749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 57 |
200N | 975 |
400N | 0186 9947 3429 |
1TR | 1813 |
3TR | 63638 61443 77763 99558 40451 55606 79805 |
10TR | 00029 91070 |
15TR | 17950 |
30TR | 99895 |
2Tỷ | 452711 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 21/05/22
0 | 06 05 | 5 | 50 58 51 57 |
1 | 11 13 | 6 | 63 |
2 | 29 29 | 7 | 70 75 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 43 47 | 9 | 95 |
Quảng Ngãi - 21/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1070 7950 | 0451 2711 | 1813 1443 7763 | 975 9805 9895 | 0186 5606 | 57 9947 | 3638 9558 | 3429 0029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|