Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 83 |
200N | 756 |
400N | 3281 0376 2550 |
1TR | 9002 |
3TR | 47472 84181 04682 26771 27154 17496 20836 |
10TR | 54130 69469 |
15TR | 62738 |
30TR | 28874 |
2Tỷ | 343497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 26/11/22
0 | 02 | 5 | 54 50 56 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 7 | 74 72 71 76 | |
3 | 38 30 36 | 8 | 81 82 81 83 |
4 | 9 | 97 96 |
Quảng Ngãi - 26/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 4130 | 3281 4181 6771 | 9002 7472 4682 | 83 | 7154 8874 | 756 0376 7496 0836 | 3497 | 2738 | 9469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 45 |
200N | 188 |
400N | 3699 7085 8123 |
1TR | 2922 |
3TR | 21492 60453 88017 46927 62439 02631 36809 |
10TR | 28619 47366 |
15TR | 09291 |
30TR | 80781 |
2Tỷ | 513265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 19/11/22
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 19 17 | 6 | 65 66 |
2 | 27 22 23 | 7 | |
3 | 39 31 | 8 | 81 85 88 |
4 | 45 | 9 | 91 92 99 |
Quảng Ngãi - 19/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2631 9291 0781 | 2922 1492 | 8123 0453 | 45 7085 3265 | 7366 | 8017 6927 | 188 | 3699 2439 6809 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 10 |
200N | 952 |
400N | 6660 9757 9257 |
1TR | 3488 |
3TR | 68938 74011 20985 68953 89546 37743 01660 |
10TR | 14771 29772 |
15TR | 37512 |
30TR | 44206 |
2Tỷ | 425383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 12/11/22
0 | 06 | 5 | 53 57 57 52 |
1 | 12 11 10 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 71 72 | |
3 | 38 | 8 | 83 85 88 |
4 | 46 43 | 9 |
Quảng Ngãi - 12/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6660 1660 | 4011 4771 | 952 9772 7512 | 8953 7743 5383 | 0985 | 9546 4206 | 9757 9257 | 3488 8938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 10 |
200N | 662 |
400N | 4082 9464 3061 |
1TR | 7334 |
3TR | 63410 24989 94102 79338 21453 79215 82811 |
10TR | 48401 93071 |
15TR | 96133 |
30TR | 13977 |
2Tỷ | 039799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 05/11/22
0 | 01 02 | 5 | 53 |
1 | 10 15 11 10 | 6 | 64 61 62 |
2 | 7 | 77 71 | |
3 | 33 38 34 | 8 | 89 82 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Ngãi - 05/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 3410 | 3061 2811 8401 3071 | 662 4082 4102 | 1453 6133 | 9464 7334 | 9215 | 3977 | 9338 | 4989 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 84 |
200N | 911 |
400N | 1733 3303 2949 |
1TR | 9389 |
3TR | 98764 50691 01374 36441 31514 02790 24966 |
10TR | 35756 17242 |
15TR | 43904 |
30TR | 62304 |
2Tỷ | 176117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 29/10/22
0 | 04 04 03 | 5 | 56 |
1 | 17 14 11 | 6 | 64 66 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 33 | 8 | 89 84 |
4 | 42 41 49 | 9 | 91 90 |
Quảng Ngãi - 29/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 | 911 0691 6441 | 7242 | 1733 3303 | 84 8764 1374 1514 3904 2304 | 4966 5756 | 6117 | 2949 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - XSQNG
|
|
Thứ bảy | XSQNG |
100N | 22 |
200N | 857 |
400N | 3388 1672 4873 |
1TR | 7147 |
3TR | 44829 01672 51821 10352 13939 17579 04644 |
10TR | 19579 27348 |
15TR | 43231 |
30TR | 76888 |
2Tỷ | 432888 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 22/10/22
0 | 5 | 52 57 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 21 22 | 7 | 79 72 79 72 73 |
3 | 31 39 | 8 | 88 88 88 |
4 | 48 44 47 | 9 |
Quảng Ngãi - 22/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1821 3231 | 22 1672 1672 0352 | 4873 | 4644 | 857 7147 | 3388 7348 6888 2888 | 4829 3939 7579 9579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|