Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - KQXS QN
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 98146416310AQ 91388  | 
    
| G.Nhất | 78862  | 
    
| G.Nhì | 77232 16765  | 
    
| G.Ba | 83198 94073 76943 75283 42518 84151  | 
    
| G.Tư | 2559 0557 2718 5845  | 
    
| G.Năm | 9655 5887 7722 2876 6540 3629  | 
    
| G.Sáu | 908 426 722  | 
    
| G.Bảy | 09 29 59 16  | 
    
Quảng Ninh - 24/10/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6540  | 4151  | 8862 7232 7722 722  | 4073 6943 5283  | 6765 5845 9655  | 2876 426 16  | 0557 5887  | 3198 2518 2718 908 1388  | 2559 3629 09 29 59  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 14171910115208AG 70876  | 
    
| G.Nhất | 93617  | 
    
| G.Nhì | 26995 44394  | 
    
| G.Ba | 64764 37837 38294 86656 55780 07378  | 
    
| G.Tư | 5076 5525 3888 3630  | 
    
| G.Năm | 5793 8371 2703 8983 5047 3767  | 
    
| G.Sáu | 707 310 747  | 
    
| G.Bảy | 67 06 07 91  | 
    
Quảng Ninh - 17/10/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5780 3630 310  | 8371 91  | 5793 2703 8983  | 4394 4764 8294  | 6995 5525  | 6656 5076 06 0876  | 3617 7837 5047 3767 707 747 67 07  | 7378 3888  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 3620259117ZB 84521  | 
    
| G.Nhất | 59398  | 
    
| G.Nhì | 06955 97174  | 
    
| G.Ba | 76861 38679 96018 06578 53625 81976  | 
    
| G.Tư | 9277 4822 0696 3467  | 
    
| G.Năm | 5349 4865 9875 9623 2213 7340  | 
    
| G.Sáu | 604 563 431  | 
    
| G.Bảy | 93 92 27 19  | 
    
Quảng Ninh - 10/10/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7340  | 6861 431 4521  | 4822 92  | 9623 2213 563 93  | 7174 604  | 6955 3625 4865 9875  | 1976 0696  | 9277 3467 27  | 9398 6018 6578  | 8679 5349 19  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 18141552121113ZK 34556  | 
    
| G.Nhất | 36657  | 
    
| G.Nhì | 57200 24205  | 
    
| G.Ba | 36423 78163 58672 87355 94773 55715  | 
    
| G.Tư | 1239 8305 0646 3939  | 
    
| G.Năm | 5830 0800 2419 5057 3928 4018  | 
    
| G.Sáu | 773 025 899  | 
    
| G.Bảy | 32 47 56 53  | 
    
Quảng Ninh - 03/10/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7200 5830 0800  | 8672 32  | 6423 8163 4773 773 53  | 4205 7355 5715 8305 025  | 0646 56 4556  | 6657 5057 47  | 3928 4018  | 1239 3939 2419 899  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 101261594ZS 45236  | 
    
| G.Nhất | 33099  | 
    
| G.Nhì | 92248 85832  | 
    
| G.Ba | 19963 86594 04650 57903 51103 34001  | 
    
| G.Tư | 9605 8174 8695 3932  | 
    
| G.Năm | 1100 9835 6748 3452 5816 9380  | 
    
| G.Sáu | 003 883 109  | 
    
| G.Bảy | 34 77 84 81  | 
    
Quảng Ninh - 26/09/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
4650 1100 9380  | 4001 81  | 5832 3932 3452  | 9963 7903 1103 003 883  | 6594 8174 34 84  | 9605 8695 9835  | 5816 5236  | 77  | 2248 6748  | 3099 109  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN 
 | 
    |
![]()  | 
    |
| Thứ ba | Quảng Ninh | 
| ĐB | 51211106YB 50925  | 
    
| G.Nhất | 75781  | 
    
| G.Nhì | 95072 45895  | 
    
| G.Ba | 41571 89042 12852 47456 00818 62562  | 
    
| G.Tư | 8894 5615 3165 5278  | 
    
| G.Năm | 1942 7055 3612 4780 5138 3630  | 
    
| G.Sáu | 212 766 598  | 
    
| G.Bảy | 41 28 85 40  | 
    
Quảng Ninh - 19/09/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
4780 3630 40  | 5781 1571 41  | 5072 9042 2852 2562 1942 3612 212  | 8894  | 5895 5615 3165 7055 85 0925  | 7456 766  | 0818 5278 5138 598 28  | 
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 16 ngày ) 
					                      
                      58 ( 11 ngày ) 
					                      
                      15 ( 9 ngày ) 
					                      
                      96 ( 9 ngày ) 
					                      
                      42 ( 8 ngày ) 
					                      
                      25 ( 7 ngày ) 
					                      
                      78 ( 7 ngày ) 
					                      
                      88 ( 7 ngày ) 
					                      
                      93 ( 7 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

