Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 456 |
400N | 1022 1539 4742 |
1TR | 3080 |
3TR | 47257 09209 30061 30062 96326 01928 27388 |
10TR | 92493 43727 |
15TR | 22291 |
30TR | 12790 |
2Tỷ | 888052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/10/15
0 | 09 | 5 | 52 57 56 |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 27 26 28 22 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 88 80 88 |
4 | 42 | 9 | 90 91 93 |
Quảng Trị - 01/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 2790 | 0061 2291 | 1022 4742 0062 8052 | 2493 | 456 6326 | 7257 3727 | 88 1928 7388 | 1539 9209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 10 |
200N | 225 |
400N | 0299 7564 6349 |
1TR | 6847 |
3TR | 47097 02177 58872 03786 26915 35101 45949 |
10TR | 97421 22550 |
15TR | 45374 |
30TR | 76164 |
2Tỷ | 067694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/09/15
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 15 10 | 6 | 64 64 |
2 | 21 25 | 7 | 74 77 72 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 49 47 49 | 9 | 94 97 99 |
Quảng Trị - 24/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 2550 | 5101 7421 | 8872 | 7564 5374 6164 7694 | 225 6915 | 3786 | 6847 7097 2177 | 0299 6349 5949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 96 |
200N | 939 |
400N | 0922 9318 9828 |
1TR | 7032 |
3TR | 06637 96674 52945 63487 60215 93508 16548 |
10TR | 11138 43628 |
15TR | 83634 |
30TR | 26541 |
2Tỷ | 567663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/09/15
0 | 08 | 5 | |
1 | 15 18 | 6 | 63 |
2 | 28 22 28 | 7 | 74 |
3 | 34 38 37 32 39 | 8 | 87 |
4 | 41 45 48 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 17/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6541 | 0922 7032 | 7663 | 6674 3634 | 2945 0215 | 96 | 6637 3487 | 9318 9828 3508 6548 1138 3628 | 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 18 |
200N | 597 |
400N | 9186 0200 3353 |
1TR | 8456 |
3TR | 94045 49223 17873 25113 34030 01208 12702 |
10TR | 16051 36781 |
15TR | 47097 |
30TR | 63466 |
2Tỷ | 240422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/09/15
0 | 08 02 00 | 5 | 51 56 53 |
1 | 13 18 | 6 | 66 |
2 | 22 23 | 7 | 73 |
3 | 30 | 8 | 81 86 |
4 | 45 | 9 | 97 97 |
Quảng Trị - 10/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 4030 | 6051 6781 | 2702 0422 | 3353 9223 7873 5113 | 4045 | 9186 8456 3466 | 597 7097 | 18 1208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 02 |
200N | 026 |
400N | 7302 7686 1458 |
1TR | 3341 |
3TR | 64351 12643 32165 20719 81655 90091 69974 |
10TR | 14885 89063 |
15TR | 82927 |
30TR | 41452 |
2Tỷ | 245695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/09/15
0 | 02 02 | 5 | 52 51 55 58 |
1 | 19 | 6 | 63 65 |
2 | 27 26 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 86 | |
4 | 43 41 | 9 | 95 91 |
Quảng Trị - 03/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3341 4351 0091 | 02 7302 1452 | 2643 9063 | 9974 | 2165 1655 4885 5695 | 026 7686 | 2927 | 1458 | 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 32 |
200N | 322 |
400N | 9171 5530 7278 |
1TR | 9226 |
3TR | 79110 24182 15403 56929 99821 50602 50847 |
10TR | 91288 54301 |
15TR | 64233 |
30TR | 66665 |
2Tỷ | 630936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/08/15
0 | 01 03 02 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 29 21 26 22 | 7 | 71 78 |
3 | 36 33 30 32 | 8 | 88 82 |
4 | 47 | 9 |
Quảng Trị - 27/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 9110 | 9171 9821 4301 | 32 322 4182 0602 | 5403 4233 | 6665 | 9226 0936 | 0847 | 7278 1288 | 6929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|