Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 384 |
400N | 6259 8305 6006 |
1TR | 1952 |
3TR | 53507 61960 01181 57443 24380 55696 70516 |
10TR | 70405 44930 |
15TR | 42542 |
30TR | 42691 |
2Tỷ | 442425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/11/12
0 | 05 07 05 06 | 5 | 52 59 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 80 84 |
4 | 42 43 | 9 | 91 96 94 |
Quảng Trị - 01/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1960 4380 4930 | 1181 2691 | 1952 2542 | 7443 | 94 384 | 8305 0405 2425 | 6006 5696 0516 | 3507 | 6259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 618 |
400N | 9356 6389 2290 |
1TR | 3900 |
3TR | 04715 31216 12468 04548 65675 32243 62532 |
10TR | 44628 31721 |
15TR | 79366 |
30TR | 36564 |
2Tỷ | 573381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/10/12
0 | 00 | 5 | 56 |
1 | 15 16 18 | 6 | 64 66 68 |
2 | 28 21 | 7 | 75 |
3 | 32 33 | 8 | 81 89 |
4 | 48 43 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 3900 | 1721 3381 | 2532 | 33 2243 | 6564 | 4715 5675 | 9356 1216 9366 | 618 2468 4548 4628 | 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 24 |
200N | 573 |
400N | 3964 4228 1250 |
1TR | 8585 |
3TR | 94086 24297 79449 02621 30759 78788 10633 |
10TR | 92138 46873 |
15TR | 49411 |
30TR | 39647 |
2Tỷ | 716350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/10/12
0 | 5 | 50 59 50 | |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 21 28 24 | 7 | 73 73 |
3 | 38 33 | 8 | 86 88 85 |
4 | 47 49 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1250 6350 | 2621 9411 | 573 0633 6873 | 24 3964 | 8585 | 4086 | 4297 9647 | 4228 8788 2138 | 9449 0759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 339 |
400N | 2453 3329 6167 |
1TR | 4325 |
3TR | 24936 84398 97278 25373 07211 45141 67667 |
10TR | 65611 16518 |
15TR | 95763 |
30TR | 56574 |
2Tỷ | 815389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/10/12
0 | 5 | 53 | |
1 | 11 18 11 | 6 | 63 67 67 |
2 | 25 29 | 7 | 74 78 73 |
3 | 36 39 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 | 98 92 |
Quảng Trị - 18/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7211 5141 5611 | 92 | 2453 5373 5763 | 6574 | 4325 | 4936 | 6167 7667 | 4398 7278 6518 | 339 3329 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 45 |
200N | 669 |
400N | 0770 5565 2438 |
1TR | 2162 |
3TR | 17631 21621 60751 73411 51196 01281 73262 |
10TR | 25348 30547 |
15TR | 47424 |
30TR | 18671 |
2Tỷ | 283490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/10/12
0 | 5 | 51 | |
1 | 11 | 6 | 62 62 65 69 |
2 | 24 21 | 7 | 71 70 |
3 | 31 38 | 8 | 81 |
4 | 48 47 45 | 9 | 90 96 |
Quảng Trị - 11/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 3490 | 7631 1621 0751 3411 1281 8671 | 2162 3262 | 7424 | 45 5565 | 1196 | 0547 | 2438 5348 | 669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 96 |
200N | 183 |
400N | 9266 5709 0469 |
1TR | 4855 |
3TR | 62907 61741 34457 84615 62772 70397 94513 |
10TR | 26305 40794 |
15TR | 88398 |
30TR | 96012 |
2Tỷ | 614695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/10/12
0 | 05 07 09 | 5 | 57 55 |
1 | 12 15 13 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 8 | 83 | |
4 | 41 | 9 | 95 98 94 97 96 |
Quảng Trị - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1741 | 2772 6012 | 183 4513 | 0794 | 4855 4615 6305 4695 | 96 9266 | 2907 4457 0397 | 8398 | 5709 0469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|