Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 260 |
400N | 6030 6333 3536 |
1TR | 8572 |
3TR | 41019 00313 18764 75953 79107 26894 25927 |
10TR | 66199 60924 |
15TR | 46648 |
30TR | 33365 |
2Tỷ | 834694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/11/17
0 | 07 | 5 | 53 53 |
1 | 19 13 | 6 | 65 64 60 |
2 | 24 27 | 7 | 72 |
3 | 30 33 36 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 94 99 94 |
Quảng Trị - 02/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 6030 | 8572 | 53 6333 0313 5953 | 8764 6894 0924 4694 | 3365 | 3536 | 9107 5927 | 6648 | 1019 6199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 26 |
200N | 002 |
400N | 3644 2370 3719 |
1TR | 2251 |
3TR | 10380 12382 60315 89327 26713 78313 11862 |
10TR | 33124 81950 |
15TR | 51615 |
30TR | 10131 |
2Tỷ | 254624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/10/17
0 | 02 | 5 | 50 51 |
1 | 15 15 13 13 19 | 6 | 62 |
2 | 24 24 27 26 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | 80 82 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Trị - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 0380 1950 | 2251 0131 | 002 2382 1862 | 6713 8313 | 3644 3124 4624 | 0315 1615 | 26 | 9327 | 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 17 |
200N | 499 |
400N | 7450 5066 2714 |
1TR | 9053 |
3TR | 76436 37986 12737 16696 25461 00733 28954 |
10TR | 41091 86611 |
15TR | 10268 |
30TR | 73804 |
2Tỷ | 054460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/10/17
0 | 04 | 5 | 54 53 50 |
1 | 11 14 17 | 6 | 60 68 61 66 |
2 | 7 | ||
3 | 36 37 33 | 8 | 86 |
4 | 9 | 91 96 99 |
Quảng Trị - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 4460 | 5461 1091 6611 | 9053 0733 | 2714 8954 3804 | 5066 6436 7986 6696 | 17 2737 | 0268 | 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 321 |
400N | 8595 4483 9641 |
1TR | 8765 |
3TR | 42042 62931 33063 85736 52593 83380 59948 |
10TR | 30743 85077 |
15TR | 29654 |
30TR | 09358 |
2Tỷ | 945267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/10/17
0 | 5 | 58 54 53 | |
1 | 6 | 67 63 65 | |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 31 36 | 8 | 80 83 |
4 | 43 42 48 41 | 9 | 93 95 |
Quảng Trị - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3380 | 321 9641 2931 | 2042 | 53 4483 3063 2593 0743 | 9654 | 8595 8765 | 5736 | 5077 5267 | 9948 9358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 26 |
200N | 516 |
400N | 5019 6027 7146 |
1TR | 9606 |
3TR | 52877 84125 71128 05940 59427 28488 57270 |
10TR | 21698 28715 |
15TR | 33773 |
30TR | 82307 |
2Tỷ | 936340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/10/17
0 | 07 06 | 5 | |
1 | 15 19 16 | 6 | |
2 | 25 28 27 27 26 | 7 | 73 77 70 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 40 40 46 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 7270 6340 | 3773 | 4125 8715 | 26 516 7146 9606 | 6027 2877 9427 2307 | 1128 8488 1698 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 207 |
400N | 8634 4968 9843 |
1TR | 6496 |
3TR | 54872 09737 39697 40465 51662 40549 19773 |
10TR | 53800 20054 |
15TR | 52698 |
30TR | 58663 |
2Tỷ | 033743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/09/17
0 | 00 07 | 5 | 54 |
1 | 19 | 6 | 63 65 62 68 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 43 49 43 | 9 | 98 97 96 |
Quảng Trị - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 | 4872 1662 | 9843 9773 8663 3743 | 8634 0054 | 0465 | 6496 | 207 9737 9697 | 4968 2698 | 19 0549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|