Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 884 |
400N | 7015 7726 0992 |
1TR | 9963 |
3TR | 34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 |
10TR | 80298 73467 |
15TR | 33334 |
30TR | 20344 |
2Tỷ | 093590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/02/21
0 | 00 | 5 | 52 53 |
1 | 14 15 | 6 | 67 63 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 34 36 36 | 8 | 84 |
4 | 44 42 | 9 | 90 98 92 |
Quảng Trị - 04/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 3590 | 0992 4942 6652 | 53 9963 | 884 1014 5224 3334 0344 | 7015 | 7726 6436 2636 | 3467 | 0298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 63 |
200N | 559 |
400N | 6743 8847 3421 |
1TR | 9581 |
3TR | 07076 59936 56220 52424 84806 67787 11613 |
10TR | 18674 43354 |
15TR | 45027 |
30TR | 88894 |
2Tỷ | 920495 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/01/21
0 | 06 | 5 | 54 59 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 27 20 24 21 | 7 | 74 76 |
3 | 36 | 8 | 87 81 |
4 | 43 47 | 9 | 95 94 |
Quảng Trị - 28/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 | 3421 9581 | 63 6743 1613 | 2424 8674 3354 8894 | 0495 | 7076 9936 4806 | 8847 7787 5027 | 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 069 |
400N | 0576 1168 2164 |
1TR | 3906 |
3TR | 59021 47597 92568 81998 61074 82292 78382 |
10TR | 09620 62636 |
15TR | 61393 |
30TR | 70518 |
2Tỷ | 016036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/01/21
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 68 68 64 69 |
2 | 20 21 | 7 | 74 76 |
3 | 36 36 | 8 | 82 |
4 | 9 | 93 97 98 92 |
Quảng Trị - 21/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9620 | 9021 | 52 2292 8382 | 1393 | 2164 1074 | 0576 3906 2636 6036 | 7597 | 1168 2568 1998 0518 | 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 81 |
200N | 671 |
400N | 8822 4588 2304 |
1TR | 5366 |
3TR | 42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
10TR | 52275 05616 |
15TR | 75336 |
30TR | 04004 |
2Tỷ | 414048 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/01/21
0 | 04 09 04 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 60 66 |
2 | 23 22 | 7 | 75 73 74 71 |
3 | 36 33 34 | 8 | 88 81 |
4 | 48 | 9 |
Quảng Trị - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 | 81 671 | 8822 | 2173 6623 4133 | 2304 0074 5934 4004 | 2275 | 5366 5616 5336 | 4588 4048 | 9609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 193 |
400N | 3827 9333 5998 |
1TR | 6352 |
3TR | 22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 |
10TR | 82848 25407 |
15TR | 70655 |
30TR | 78510 |
2Tỷ | 112021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/01/21
0 | 07 00 | 5 | 55 51 52 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 21 27 | 7 | 74 79 77 72 |
3 | 33 33 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 98 93 |
Quảng Trị - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1900 8510 | 7761 9251 2021 | 72 6352 | 193 9333 1833 | 2674 | 0655 | 3827 9377 5407 | 5998 2848 | 8279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 477 |
400N | 8678 5153 3931 |
1TR | 7427 |
3TR | 60033 61384 73061 42516 37749 19073 48301 |
10TR | 97798 15233 |
15TR | 73231 |
30TR | 20012 |
2Tỷ | 244187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/12/20
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 12 16 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 73 78 77 |
3 | 31 33 33 31 39 | 8 | 87 84 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3931 3061 8301 3231 | 0012 | 5153 0033 9073 5233 | 1384 | 2516 | 477 7427 4187 | 8678 7798 | 39 7749 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|