Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 68 |
200N | 164 |
400N | 4762 7991 2066 |
1TR | 3789 |
3TR | 13525 95027 31971 39486 49378 66821 62847 |
10TR | 28989 84621 |
15TR | 02715 |
30TR | 15731 |
2Tỷ | 46974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/04/12
0 | 5 | ||
1 | 15 | 6 | 62 66 64 68 |
2 | 21 25 27 21 | 7 | 74 71 78 |
3 | 31 | 8 | 89 86 89 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 05/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7991 1971 6821 4621 5731 | 4762 | 164 6974 | 3525 2715 | 2066 9486 | 5027 2847 | 68 9378 | 3789 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 480 |
400N | 4683 4721 9917 |
1TR | 0353 |
3TR | 71530 83084 58494 85007 79020 75086 31776 |
10TR | 73616 86006 |
15TR | 64383 |
30TR | 29023 |
2Tỷ | 53094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/03/12
0 | 06 07 | 5 | 53 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 23 20 21 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 83 84 86 83 80 |
4 | 9 | 94 94 95 |
Quảng Trị - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 1530 9020 | 4721 | 4683 0353 4383 9023 | 3084 8494 3094 | 95 | 5086 1776 3616 6006 | 9917 5007 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 506 |
400N | 2113 2908 1428 |
1TR | 2143 |
3TR | 04026 17982 42226 71027 25117 89345
10775 |
10TR | 98520 92318 |
15TR | 77491 |
30TR | 84688 |
2Tỷ | 17733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/03/12
0 | 08 06 | 5 | |
1 | 18 17 13 | 6 | |
2 | 20 26 26 27 28 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 88 82 86 |
4 | 45 43 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 22/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8520 | 7491 | 7982 | 2113 2143 7733 | 9345 0775 | 86 506 4026 2226 | 1027 5117 | 2908 1428 2318 4688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 70 |
200N | 783 |
400N | 9782 1188 9736 |
1TR | 9770 |
3TR | 17264 17013 81845 97314 85834 55128 74121 |
10TR | 72017 47099 |
15TR | 22077 |
30TR | 05442 |
2Tỷ | 06250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/03/12
0 | 5 | 50 | |
1 | 17 13 14 | 6 | 64 |
2 | 28 21 | 7 | 77 70 70 |
3 | 34 36 | 8 | 82 88 83 |
4 | 42 45 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 15/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9770 6250 | 4121 | 9782 5442 | 783 7013 | 7264 7314 5834 | 1845 | 9736 | 2017 2077 | 1188 5128 | 7099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 505 |
400N | 4104 7786 8343 |
1TR | 5053 |
3TR | 68199 25940 17034 52965 27929 17711 89387 |
10TR | 28417 30068 |
15TR | 81717 |
30TR | 30031 |
2Tỷ | 99859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/03/12
0 | 04 05 | 5 | 59 53 |
1 | 17 17 11 | 6 | 68 65 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 31 34 39 | 8 | 87 86 |
4 | 40 43 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 08/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 | 7711 0031 | 8343 5053 | 4104 7034 | 505 2965 | 7786 | 9387 8417 1717 | 0068 | 39 8199 7929 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 18 |
200N | 610 |
400N | 9348 3912 0121 |
1TR | 8234 |
3TR | 03898 73549 29131 25147 36198 53079 93584 |
10TR | 39594 77751 |
15TR | 17810 |
30TR | 45180 |
2Tỷ | 82916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/03/12
0 | 5 | 51 | |
1 | 16 10 12 10 18 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 79 |
3 | 31 34 | 8 | 80 84 |
4 | 49 47 48 | 9 | 94 98 98 |
Quảng Trị - 01/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
610 7810 5180 | 0121 9131 7751 | 3912 | 8234 3584 9594 | 2916 | 5147 | 18 9348 3898 6198 | 3549 3079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|