Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 25 |
200N | 759 |
400N | 4790 6980 8767 |
1TR | 9326 |
3TR | 39156 42150 47092 28100 44064 25844 57306 |
10TR | 14041 48429 |
15TR | 07590 |
30TR | 26051 |
2Tỷ | 60759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/05/16
0 | 00 06 | 5 | 59 51 56 50 59 |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 29 26 25 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 44 | 9 | 90 92 90 |
Quảng Trị - 05/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4790 6980 2150 8100 7590 | 4041 6051 | 7092 | 4064 5844 | 25 | 9326 9156 7306 | 8767 | 759 8429 0759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 547 |
400N | 8688 7911 3585 |
1TR | 2544 |
3TR | 99885 73127 24351 36635 08070 40780 54786 |
10TR | 49660 85500 |
15TR | 00502 |
30TR | 46680 |
2Tỷ | 32375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/04/16
0 | 02 00 | 5 | 51 |
1 | 11 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 75 70 |
3 | 35 | 8 | 80 85 80 86 88 85 |
4 | 44 47 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 28/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 0780 9660 5500 6680 | 7911 4351 | 0502 | 2544 | 95 3585 9885 6635 2375 | 4786 | 547 3127 | 8688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 43 |
200N | 716 |
400N | 1032 9069 0653 |
1TR | 0065 |
3TR | 66523 01656 91191 88859 35137 35515 61936 |
10TR | 62212 28229 |
15TR | 77783 |
30TR | 30200 |
2Tỷ | 81488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/04/16
0 | 00 | 5 | 56 59 53 |
1 | 12 15 16 | 6 | 65 69 |
2 | 29 23 | 7 | |
3 | 37 36 32 | 8 | 88 83 |
4 | 43 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 21/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 | 1191 | 1032 2212 | 43 0653 6523 7783 | 0065 5515 | 716 1656 1936 | 5137 | 1488 | 9069 8859 8229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 654 |
400N | 7816 0639 5120 |
1TR | 1801 |
3TR | 82576 73931 26914 61290 46698 47356 80364 |
10TR | 95883 45182 |
15TR | 24719 |
30TR | 11413 |
2Tỷ | 20853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/04/16
0 | 01 | 5 | 53 56 54 |
1 | 13 19 14 16 | 6 | 64 |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 31 39 | 8 | 83 82 88 |
4 | 9 | 90 98 |
Quảng Trị - 14/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 1290 | 1801 3931 | 5182 | 5883 1413 0853 | 654 6914 0364 | 7816 2576 7356 | 88 6698 | 0639 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 042 |
400N | 5254 9130 9435 |
1TR | 3264 |
3TR | 57259 51159 91327 70164 62851 76248 09812 |
10TR | 01439 06470 |
15TR | 45450 |
30TR | 28161 |
2Tỷ | 95313 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/04/16
0 | 05 | 5 | 50 59 59 51 54 |
1 | 13 12 | 6 | 61 64 64 |
2 | 27 | 7 | 70 |
3 | 39 30 35 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 |
Quảng Trị - 07/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9130 6470 5450 | 2851 8161 | 042 9812 | 5313 | 5254 3264 0164 | 05 9435 | 1327 | 6248 | 7259 1159 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 091 |
400N | 4338 2558 8351 |
1TR | 1503 |
3TR | 75081 04490 86771 90015 45365 93418 30579 |
10TR | 33827 62993 |
15TR | 99817 |
30TR | 50274 |
2Tỷ | 850230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/03/16
0 | 03 | 5 | 58 51 |
1 | 17 15 18 | 6 | 65 69 |
2 | 27 | 7 | 74 71 79 |
3 | 30 38 | 8 | 81 |
4 | 9 | 93 90 91 |
Quảng Trị - 31/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 0230 | 091 8351 5081 6771 | 1503 2993 | 0274 | 0015 5365 | 3827 9817 | 4338 2558 3418 | 69 0579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|