Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 099 |
400N | 8166 3444 3716 |
1TR | 8375 |
3TR | 01630 96857 67400 02038 44467 87178 48905 |
10TR | 84291 79086 |
15TR | 97548 |
30TR | 37425 |
2Tỷ | 891481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/07/18
0 | 00 05 | 5 | 57 |
1 | 16 19 | 6 | 67 66 |
2 | 25 | 7 | 78 75 |
3 | 30 38 | 8 | 81 86 |
4 | 48 44 | 9 | 91 99 |
Quảng Trị - 05/07/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 7400 | 4291 1481 | 3444 | 8375 8905 7425 | 8166 3716 9086 | 6857 4467 | 2038 7178 7548 | 19 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 25 |
200N | 797 |
400N | 7316 5629 0378 |
1TR | 7583 |
3TR | 76436 17965 93687 71172 61112 63320 11972 |
10TR | 76391 87902 |
15TR | 55246 |
30TR | 80438 |
2Tỷ | 237705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/06/18
0 | 05 02 | 5 | |
1 | 12 16 | 6 | 65 |
2 | 20 29 25 | 7 | 72 72 78 |
3 | 38 36 | 8 | 87 83 |
4 | 46 | 9 | 91 97 |
Quảng Trị - 28/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 | 6391 | 1172 1112 1972 7902 | 7583 | 25 7965 7705 | 7316 6436 5246 | 797 3687 | 0378 0438 | 5629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 32 |
200N | 634 |
400N | 3110 4179 0819 |
1TR | 9143 |
3TR | 67026 69013 91826 67503 55101 42413 86352 |
10TR | 89069 61755 |
15TR | 62710 |
30TR | 41118 |
2Tỷ | 716224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/06/18
0 | 03 01 | 5 | 55 52 |
1 | 18 10 13 13 10 19 | 6 | 69 |
2 | 24 26 26 | 7 | 79 |
3 | 34 32 | 8 | |
4 | 43 | 9 |
Quảng Trị - 21/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 2710 | 5101 | 32 6352 | 9143 9013 7503 2413 | 634 6224 | 1755 | 7026 1826 | 1118 | 4179 0819 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 37 |
200N | 069 |
400N | 4538 8545 3754 |
1TR | 6359 |
3TR | 09703 79748 89168 71738 44591 14324 16781 |
10TR | 54130 02825 |
15TR | 53061 |
30TR | 38772 |
2Tỷ | 710711 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/06/18
0 | 03 | 5 | 59 54 |
1 | 11 | 6 | 61 68 69 |
2 | 25 24 | 7 | 72 |
3 | 30 38 38 37 | 8 | 81 |
4 | 48 45 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 14/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 | 4591 6781 3061 0711 | 8772 | 9703 | 3754 4324 | 8545 2825 | 37 | 4538 9748 9168 1738 | 069 6359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 047 |
400N | 2619 0142 5974 |
1TR | 0323 |
3TR | 78896 83899 26159 62660 29555 48288 17361 |
10TR | 78593 84180 |
15TR | 33565 |
30TR | 15351 |
2Tỷ | 121346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/06/18
0 | 5 | 51 59 55 | |
1 | 19 | 6 | 65 60 61 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 46 42 47 | 9 | 93 96 99 92 |
Quảng Trị - 07/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 4180 | 7361 5351 | 92 0142 | 0323 8593 | 5974 | 9555 3565 | 8896 1346 | 047 | 8288 | 2619 3899 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 049 |
400N | 9750 7064 8142 |
1TR | 0122 |
3TR | 47546 33191 33577 66961 98129 44759 68933 |
10TR | 71512 55187 |
15TR | 20892 |
30TR | 44758 |
2Tỷ | 546154 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/05/18
0 | 5 | 54 58 59 50 | |
1 | 12 | 6 | 61 64 |
2 | 29 22 | 7 | 77 |
3 | 33 39 | 8 | 87 |
4 | 46 42 49 | 9 | 92 91 |
Quảng Trị - 31/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 | 3191 6961 | 8142 0122 1512 0892 | 8933 | 7064 6154 | 7546 | 3577 5187 | 4758 | 39 049 8129 4759 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|