Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 554 |
400N | 2133 5358 2972 |
1TR | 6222 |
3TR | 24701 85997 34531 77958 85123 06718 03869 |
10TR | 30943 77404 |
15TR | 53125 |
30TR | 24758 |
2Tỷ | 257192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/08/21
0 | 04 01 | 5 | 58 58 58 54 51 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 25 23 22 | 7 | 72 |
3 | 31 33 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 92 97 |
Quảng Trị - 05/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 4701 4531 | 2972 6222 7192 | 2133 5123 0943 | 554 7404 | 3125 | 5997 | 5358 7958 6718 4758 | 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 126 |
400N | 4389 7168 8790 |
1TR | 7006 |
3TR | 37567 15370 21066 88571 27866 24577 15020 |
10TR | 95582 17778 |
15TR | 55958 |
30TR | 49852 |
2Tỷ | 427968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/07/21
0 | 06 | 5 | 52 58 |
1 | 6 | 68 67 66 66 68 | |
2 | 20 26 | 7 | 78 70 71 77 |
3 | 8 | 82 89 | |
4 | 42 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 29/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 5370 5020 | 8571 | 42 5582 9852 | 126 7006 1066 7866 | 7567 4577 | 7168 7778 5958 7968 | 4389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 729 |
400N | 0969 5129 6007 |
1TR | 1114 |
3TR | 86903 45454 49576 85922 28676 75275 43992 |
10TR | 72478 19784 |
15TR | 67078 |
30TR | 31770 |
2Tỷ | 455972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/07/21
0 | 03 07 | 5 | 54 53 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 22 29 29 | 7 | 72 70 78 78 76 76 75 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 22/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 | 5922 3992 5972 | 53 6903 | 1114 5454 9784 | 5275 | 9576 8676 | 6007 | 2478 7078 | 729 0969 5129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 582 |
400N | 6882 9461 8250 |
1TR | 7259 |
3TR | 46406 47468 59406 79717 97305 82136 81746 |
10TR | 14384 91780 |
15TR | 20959 |
30TR | 56831 |
2Tỷ | 035507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/07/21
0 | 07 06 06 05 | 5 | 59 59 50 |
1 | 17 | 6 | 68 61 |
2 | 7 | ||
3 | 31 36 | 8 | 84 80 82 82 |
4 | 46 48 | 9 |
Quảng Trị - 15/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 1780 | 9461 6831 | 582 6882 | 4384 | 7305 | 6406 9406 2136 1746 | 9717 5507 | 48 7468 | 7259 0959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 80 |
200N | 004 |
400N | 0960 9524 1096 |
1TR | 9110 |
3TR | 24460 16163 96376 02930 87721 85285 84544 |
10TR | 56469 77038 |
15TR | 31065 |
30TR | 71323 |
2Tỷ | 943546 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/07/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 65 69 60 63 60 |
2 | 23 21 24 | 7 | 76 |
3 | 38 30 | 8 | 85 80 |
4 | 46 44 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 08/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0960 9110 4460 2930 | 7721 | 6163 1323 | 004 9524 4544 | 5285 1065 | 1096 6376 3546 | 7038 | 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 98 |
200N | 207 |
400N | 4850 4823 5159 |
1TR | 1511 |
3TR | 14616 37525 61588 26423 59450 07425 23215 |
10TR | 16173 13773 |
15TR | 07826 |
30TR | 62720 |
2Tỷ | 488924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/07/21
0 | 07 | 5 | 50 50 59 |
1 | 16 15 11 | 6 | |
2 | 24 20 26 25 23 25 23 | 7 | 73 73 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 01/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 9450 2720 | 1511 | 4823 6423 6173 3773 | 8924 | 7525 7425 3215 | 4616 7826 | 207 | 98 1588 | 5159 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|