Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 74 |
200N | 929 |
400N | 6817 3623 1188 |
1TR | 9558 |
3TR | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
10TR | 33281 56422 |
15TR | 89354 |
30TR | 71884 |
2Tỷ | 505484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/09/24
0 | 5 | 54 59 57 58 | |
1 | 13 17 | 6 | 64 |
2 | 22 23 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 84 84 81 83 80 88 | |
4 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 05/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 | 3281 | 1892 6422 | 3623 4083 3313 | 74 5564 9354 1884 5484 | 6817 3857 | 1188 9558 | 929 9759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 779 |
400N | 8115 5403 5520 |
1TR | 1580 |
3TR | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 |
10TR | 77160 18530 |
15TR | 03804 |
30TR | 70675 |
2Tỷ | 791366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/08/24
0 | 04 03 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 66 60 68 |
2 | 27 20 | 7 | 75 78 79 |
3 | 30 35 38 36 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Trị - 29/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 1580 7160 8530 | 5403 | 3804 | 8115 5035 0675 | 36 7146 1366 | 2127 2857 | 8568 5478 0238 | 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 050 |
400N | 8234 3180 1952 |
1TR | 3291 |
3TR | 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 |
10TR | 34481 41596 |
15TR | 61100 |
30TR | 73907 |
2Tỷ | 289636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/08/24
0 | 07 00 02 | 5 | 55 56 52 50 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 7 | ||
3 | 36 34 34 | 8 | 81 84 80 |
4 | 43 | 9 | 96 91 |
Quảng Trị - 22/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 3180 1100 | 3291 4481 | 1952 0302 | 6243 | 34 8234 9384 7064 8564 | 5855 | 0856 1596 9636 | 3907 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 866 |
400N | 6291 4304 9178 |
1TR | 7197 |
3TR | 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 |
10TR | 29808 72494 |
15TR | 39941 |
30TR | 93366 |
2Tỷ | 370192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/08/24
0 | 08 07 04 | 5 | 51 58 |
1 | 15 | 6 | 66 66 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 39 34 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 92 94 90 97 91 |
Quảng Trị - 15/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 | 6291 5551 9941 | 0192 | 6523 | 34 4304 2494 | 8415 | 866 3366 | 7197 0407 | 9178 5558 9808 | 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 319 |
400N | 5171 8005 9383 |
1TR | 1686 |
3TR | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 |
10TR | 49366 80271 |
15TR | 18623 |
30TR | 94577 |
2Tỷ | 272973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/08/24
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 23 26 | 7 | 73 77 71 72 71 |
3 | 36 | 8 | 86 83 |
4 | 9 | 95 90 92 94 |
Quảng Trị - 08/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6390 | 5171 0271 | 6572 2192 | 9383 8623 2973 | 1894 | 05 8005 1095 | 1686 2936 4426 9366 | 4577 | 319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 29 |
200N | 047 |
400N | 6271 5994 1644 |
1TR | 1298 |
3TR | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 |
10TR | 12953 35723 |
15TR | 22728 |
30TR | 20295 |
2Tỷ | 367590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/08/24
0 | 5 | 53 | |
1 | 6 | 61 | |
2 | 28 23 29 | 7 | 71 |
3 | 37 | 8 | 89 83 84 |
4 | 46 44 47 | 9 | 90 95 92 98 94 |
Quảng Trị - 01/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 | 6271 8161 | 1592 | 0183 2953 5723 | 5994 1644 2284 | 0295 | 8646 | 047 4237 | 1298 2728 | 29 9489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|