Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 26 |
200N | 516 |
400N | 5019 6027 7146 |
1TR | 9606 |
3TR | 52877 84125 71128 05940 59427 28488 57270 |
10TR | 21698 28715 |
15TR | 33773 |
30TR | 82307 |
2Tỷ | 936340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/10/17
0 | 07 06 | 5 | |
1 | 15 19 16 | 6 | |
2 | 25 28 27 27 26 | 7 | 73 77 70 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 40 40 46 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 7270 6340 | 3773 | 4125 8715 | 26 516 7146 9606 | 6027 2877 9427 2307 | 1128 8488 1698 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 207 |
400N | 8634 4968 9843 |
1TR | 6496 |
3TR | 54872 09737 39697 40465 51662 40549 19773 |
10TR | 53800 20054 |
15TR | 52698 |
30TR | 58663 |
2Tỷ | 033743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/09/17
0 | 00 07 | 5 | 54 |
1 | 19 | 6 | 63 65 62 68 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 43 49 43 | 9 | 98 97 96 |
Quảng Trị - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 | 4872 1662 | 9843 9773 8663 3743 | 8634 0054 | 0465 | 6496 | 207 9737 9697 | 4968 2698 | 19 0549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 023 |
400N | 4602 8081 3471 |
1TR | 5815 |
3TR | 36741 76596 40259 24205 06758 38758 44877 |
10TR | 34147 76722 |
15TR | 72991 |
30TR | 73962 |
2Tỷ | 280854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/09/17
0 | 05 02 08 | 5 | 54 59 58 58 |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 22 23 | 7 | 77 71 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 47 41 | 9 | 91 96 |
Quảng Trị - 21/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8081 3471 6741 2991 | 4602 6722 3962 | 023 | 0854 | 5815 4205 | 6596 | 4877 4147 | 08 6758 8758 | 0259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 00 |
200N | 775 |
400N | 5904 6525 4056 |
1TR | 9509 |
3TR | 02001 26033 47418 77770 37785 13767 24973 |
10TR | 58871 48121 |
15TR | 53194 |
30TR | 21004 |
2Tỷ | 776396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/09/17
0 | 04 01 09 04 00 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 21 25 | 7 | 71 70 73 75 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 14/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7770 | 2001 8871 8121 | 6033 4973 | 5904 3194 1004 | 775 6525 7785 | 4056 6396 | 3767 | 7418 | 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 695 |
400N | 0534 9550 3268 |
1TR | 5193 |
3TR | 80805 63736 19572 65506 31467 69259 08477 |
10TR | 10810 02429 |
15TR | 20010 |
30TR | 55891 |
2Tỷ | 809128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/09/17
0 | 05 06 | 5 | 59 50 53 |
1 | 10 10 | 6 | 67 68 |
2 | 28 29 | 7 | 72 77 |
3 | 36 34 | 8 | |
4 | 9 | 91 93 95 |
Quảng Trị - 07/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 0810 0010 | 5891 | 9572 | 53 5193 | 0534 | 695 0805 | 3736 5506 | 1467 8477 | 3268 9128 | 9259 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 68 |
200N | 328 |
400N | 7400 7834 8708 |
1TR | 3079 |
3TR | 27637 68657 28066 90400 77266 32773 20425 |
10TR | 68841 95032 |
15TR | 35855 |
30TR | 81799 |
2Tỷ | 329026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/08/17
0 | 00 00 08 | 5 | 55 57 |
1 | 6 | 66 66 68 | |
2 | 26 25 28 | 7 | 73 79 |
3 | 32 37 34 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 31/08/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 0400 | 8841 | 5032 | 2773 | 7834 | 0425 5855 | 8066 7266 9026 | 7637 8657 | 68 328 8708 | 3079 1799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|