Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 80 |
200N | 004 |
400N | 0960 9524 1096 |
1TR | 9110 |
3TR | 24460 16163 96376 02930 87721 85285 84544 |
10TR | 56469 77038 |
15TR | 31065 |
30TR | 71323 |
2Tỷ | 943546 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/07/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 65 69 60 63 60 |
2 | 23 21 24 | 7 | 76 |
3 | 38 30 | 8 | 85 80 |
4 | 46 44 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 08/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0960 9110 4460 2930 | 7721 | 6163 1323 | 004 9524 4544 | 5285 1065 | 1096 6376 3546 | 7038 | 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 98 |
200N | 207 |
400N | 4850 4823 5159 |
1TR | 1511 |
3TR | 14616 37525 61588 26423 59450 07425 23215 |
10TR | 16173 13773 |
15TR | 07826 |
30TR | 62720 |
2Tỷ | 488924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/07/21
0 | 07 | 5 | 50 50 59 |
1 | 16 15 11 | 6 | |
2 | 24 20 26 25 23 25 23 | 7 | 73 73 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 01/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 9450 2720 | 1511 | 4823 6423 6173 3773 | 8924 | 7525 7425 3215 | 4616 7826 | 207 | 98 1588 | 5159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 18 |
200N | 122 |
400N | 8034 3833 5136 |
1TR | 6023 |
3TR | 68743 26853 90306 16698 59228 88897 76535 |
10TR | 09618 84409 |
15TR | 69045 |
30TR | 38921 |
2Tỷ | 353112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/06/21
0 | 09 06 | 5 | 53 |
1 | 12 18 18 | 6 | |
2 | 21 28 23 22 | 7 | |
3 | 35 34 33 36 | 8 | |
4 | 45 43 | 9 | 98 97 |
Quảng Trị - 24/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8921 | 122 3112 | 3833 6023 8743 6853 | 8034 | 6535 9045 | 5136 0306 | 8897 | 18 6698 9228 9618 | 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 55 |
200N | 387 |
400N | 8503 5116 8871 |
1TR | 8679 |
3TR | 28140 33437 16210 45665 03258 08454 40499 |
10TR | 04002 54558 |
15TR | 06704 |
30TR | 34821 |
2Tỷ | 727599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/06/21
0 | 04 02 03 | 5 | 58 58 54 55 |
1 | 10 16 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 79 71 |
3 | 37 | 8 | 87 |
4 | 40 | 9 | 99 99 |
Quảng Trị - 17/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 6210 | 8871 4821 | 4002 | 8503 | 8454 6704 | 55 5665 | 5116 | 387 3437 | 3258 4558 | 8679 0499 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 20 |
200N | 829 |
400N | 8737 2793 8990 |
1TR | 0181 |
3TR | 03202 52606 49533 07404 32518 51981 78352 |
10TR | 72552 00522 |
15TR | 68353 |
30TR | 08974 |
2Tỷ | 503143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/06/21
0 | 02 06 04 | 5 | 53 52 52 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 29 20 | 7 | 74 |
3 | 33 37 | 8 | 81 81 |
4 | 43 | 9 | 93 90 |
Quảng Trị - 10/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8990 | 0181 1981 | 3202 8352 2552 0522 | 2793 9533 8353 3143 | 7404 8974 | 2606 | 8737 | 2518 | 829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 18 |
200N | 761 |
400N | 2349 6475 4619 |
1TR | 5900 |
3TR | 70785 93245 22405 65262 44512 40169 61142 |
10TR | 27370 74688 |
15TR | 09442 |
30TR | 07667 |
2Tỷ | 486219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/06/21
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 19 12 19 18 | 6 | 67 62 69 61 |
2 | 7 | 70 75 | |
3 | 8 | 88 85 | |
4 | 42 45 42 49 | 9 |
Quảng Trị - 03/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5900 7370 | 761 | 5262 4512 1142 9442 | 6475 0785 3245 2405 | 7667 | 18 4688 | 2349 4619 0169 6219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|