Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 341 |
400N | 6439 7292 9590 |
1TR | 3413 |
3TR | 97636 55916 39526 79749 79235 81447 97453 |
10TR | 21977 65558 |
15TR | 64117 |
30TR | 81615 |
2Tỷ | 102077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/08/13
0 | 06 | 5 | 58 53 |
1 | 15 17 16 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 77 77 |
3 | 36 35 39 | 8 | |
4 | 49 47 41 | 9 | 92 90 |
Quảng Trị - 08/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9590 | 341 | 7292 | 3413 7453 | 9235 1615 | 06 7636 5916 9526 | 1447 1977 4117 2077 | 5558 | 6439 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 704 |
400N | 7290 7411 8461 |
1TR | 1891 |
3TR | 35495 29981 82199 41974 11923 85772 60278 |
10TR | 73356 80961 |
15TR | 92958 |
30TR | 95933 |
2Tỷ | 001200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/08/13
0 | 00 04 | 5 | 58 56 |
1 | 11 | 6 | 61 61 |
2 | 23 | 7 | 74 72 78 |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 46 | 9 | 95 99 91 90 |
Quảng Trị - 01/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 1200 | 7411 8461 1891 9981 0961 | 5772 | 1923 5933 | 704 1974 | 5495 | 46 3356 | 0278 2958 | 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 905 |
400N | 9014 5522 8479 |
1TR | 0060 |
3TR | 20096 73646 00640 02846 59995 70766 87523 |
10TR | 56353 84409 |
15TR | 72715 |
30TR | 32917 |
2Tỷ | 395187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/07/13
0 | 09 05 | 5 | 53 |
1 | 17 15 14 | 6 | 66 60 |
2 | 23 22 | 7 | 79 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 40 46 | 9 | 96 95 94 |
Quảng Trị - 25/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 0640 | 5522 | 7523 6353 | 94 9014 | 905 9995 2715 | 0096 3646 2846 0766 | 2917 5187 | 8479 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 678 |
400N | 0407 5357 2243 |
1TR | 3354 |
3TR | 85723 65846 70544 86548 64621 48424 56135 |
10TR | 82118 67667 |
15TR | 89986 |
30TR | 58102 |
2Tỷ | 419018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/07/13
0 | 02 07 | 5 | 54 57 |
1 | 18 18 | 6 | 67 |
2 | 23 21 24 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 46 44 48 43 40 | 9 |
Quảng Trị - 18/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 4621 | 8102 | 2243 5723 | 3354 0544 8424 | 6135 | 5846 9986 | 0407 5357 7667 | 678 6548 2118 9018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 683 |
400N | 5904 8465 3989 |
1TR | 5712 |
3TR | 90696 36056 11882 96683 28143 84213 13261 |
10TR | 11438 64316 |
15TR | 28341 |
30TR | 31550 |
2Tỷ | 217160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/07/13
0 | 04 | 5 | 50 56 |
1 | 16 13 12 | 6 | 60 61 65 64 |
2 | 7 | ||
3 | 38 | 8 | 82 83 89 83 |
4 | 41 43 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 11/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 7160 | 3261 8341 | 5712 1882 | 683 6683 8143 4213 | 64 5904 | 8465 | 0696 6056 4316 | 1438 | 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 270 |
400N | 6694 0549 8999 |
1TR | 6249 |
3TR | 12487 40221 17259 56440 66981 12270 74478 |
10TR | 70027 08500 |
15TR | 87079 |
30TR | 61234 |
2Tỷ | 574697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/07/13
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 6 | ||
2 | 27 21 | 7 | 79 70 78 70 |
3 | 34 | 8 | 87 81 88 |
4 | 40 49 49 | 9 | 97 94 99 |
Quảng Trị - 04/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 6440 2270 8500 | 0221 6981 | 6694 1234 | 2487 0027 4697 | 88 4478 | 0549 8999 6249 7259 7079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|