Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 16 |
200N | 068 |
400N | 8785 5382 2882 |
1TR | 2650 |
3TR | 63053 62814 36242 83237 23667 53888 57746 |
10TR | 23566 95700 |
15TR | 36139 |
30TR | 33316 |
2Tỷ | 398255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/07/20
0 | 00 | 5 | 55 53 50 |
1 | 16 14 16 | 6 | 66 67 68 |
2 | 7 | ||
3 | 39 37 | 8 | 88 85 82 82 |
4 | 42 46 | 9 |
Quảng Trị - 09/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 5700 | 5382 2882 6242 | 3053 | 2814 | 8785 8255 | 16 7746 3566 3316 | 3237 3667 | 068 3888 | 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 16 |
200N | 565 |
400N | 9435 3641 6529 |
1TR | 8990 |
3TR | 81665 28008 81240 64941 51759 82621 48826 |
10TR | 31747 20167 |
15TR | 05717 |
30TR | 62576 |
2Tỷ | 678206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/07/20
0 | 06 08 | 5 | 59 |
1 | 17 16 | 6 | 67 65 65 |
2 | 21 26 29 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 47 40 41 41 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 02/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 1240 | 3641 4941 2621 | 565 9435 1665 | 16 8826 2576 8206 | 1747 0167 5717 | 8008 | 6529 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 97 |
200N | 255 |
400N | 4459 0991 4771 |
1TR | 2826 |
3TR | 72417 79517 79458 82621 39235 33672 82100 |
10TR | 13180 95819 |
15TR | 60121 |
30TR | 44603 |
2Tỷ | 075050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/06/20
0 | 03 00 | 5 | 50 58 59 55 |
1 | 19 17 17 | 6 | |
2 | 21 21 26 | 7 | 72 71 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 91 97 |
Quảng Trị - 25/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 3180 5050 | 0991 4771 2621 0121 | 3672 | 4603 | 255 9235 | 2826 | 97 2417 9517 | 9458 | 4459 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 811 |
400N | 9376 1339 8906 |
1TR | 1629 |
3TR | 93185 68272 86629 57299 04495 81437 57337 |
10TR | 97442 42817 |
15TR | 09047 |
30TR | 31911 |
2Tỷ | 710618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/06/20
0 | 06 | 5 | |
1 | 18 11 17 11 | 6 | |
2 | 29 29 | 7 | 72 76 73 |
3 | 37 37 39 | 8 | 85 |
4 | 47 42 | 9 | 99 95 |
Quảng Trị - 18/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
811 1911 | 8272 7442 | 73 | 3185 4495 | 9376 8906 | 1437 7337 2817 9047 | 0618 | 1339 1629 6629 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 25 |
200N | 538 |
400N | 8003 1080 2636 |
1TR | 0617 |
3TR | 06380 80479 99361 85774 31343 09741 99974 |
10TR | 12807 33238 |
15TR | 08335 |
30TR | 67929 |
2Tỷ | 642886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/06/20
0 | 07 03 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 29 25 | 7 | 79 74 74 |
3 | 35 38 36 38 | 8 | 86 80 80 |
4 | 43 41 | 9 |
Quảng Trị - 11/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 6380 | 9361 9741 | 8003 1343 | 5774 9974 | 25 8335 | 2636 2886 | 0617 2807 | 538 3238 | 0479 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 56 |
200N | 907 |
400N | 5594 3133 0048 |
1TR | 3016 |
3TR | 28065 71974 74478 08043 76720 83907 05027 |
10TR | 71992 05673 |
15TR | 29918 |
30TR | 66100 |
2Tỷ | 233741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/06/20
0 | 00 07 07 | 5 | 56 |
1 | 18 16 | 6 | 65 |
2 | 20 27 | 7 | 73 74 78 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 41 43 48 | 9 | 92 94 |
Quảng Trị - 04/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 6100 | 3741 | 1992 | 3133 8043 5673 | 5594 1974 | 8065 | 56 3016 | 907 3907 5027 | 0048 4478 9918 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|