Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 150 |
400N | 4833 2117 0843 |
1TR | 4707 |
3TR | 23202 01850 28251 73596 29348 09506 16487 |
10TR | 00382 24302 |
15TR | 11830 |
30TR | 64617 |
2Tỷ | 512380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/12/21
0 | 02 02 06 07 | 5 | 50 51 50 |
1 | 17 17 | 6 | 67 |
2 | 7 | ||
3 | 30 33 | 8 | 80 82 87 |
4 | 48 43 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 09/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 1850 1830 2380 | 8251 | 3202 0382 4302 | 4833 0843 | 3596 9506 | 67 2117 4707 6487 4617 | 9348 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 63 |
200N | 692 |
400N | 1612 8036 6804 |
1TR | 3716 |
3TR | 33017 47415 05905 46948 01104 99759 58920 |
10TR | 47533 35437 |
15TR | 80091 |
30TR | 51862 |
2Tỷ | 243053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/12/21
0 | 05 04 04 | 5 | 53 59 |
1 | 17 15 16 12 | 6 | 62 63 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 33 37 36 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 91 92 |
Quảng Trị - 02/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8920 | 0091 | 692 1612 1862 | 63 7533 3053 | 6804 1104 | 7415 5905 | 8036 3716 | 3017 5437 | 6948 | 9759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 190 |
400N | 1296 2560 6370 |
1TR | 5583 |
3TR | 56736 11251 50607 57715 04739 10937 57663 |
10TR | 96014 52914 |
15TR | 44990 |
30TR | 03014 |
2Tỷ | 602725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/11/21
0 | 07 | 5 | 51 |
1 | 14 14 14 15 | 6 | 63 60 |
2 | 25 | 7 | 70 78 |
3 | 36 39 37 | 8 | 83 |
4 | 9 | 90 96 90 |
Quảng Trị - 25/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 2560 6370 4990 | 1251 | 5583 7663 | 6014 2914 3014 | 7715 2725 | 1296 6736 | 0607 0937 | 78 | 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 064 |
400N | 0840 3896 9203 |
1TR | 6298 |
3TR | 79149 13915 88049 22865 34923 03825 27962 |
10TR | 59957 92388 |
15TR | 69295 |
30TR | 51597 |
2Tỷ | 914899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/11/21
0 | 03 08 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 65 62 64 |
2 | 23 25 | 7 | |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 49 40 | 9 | 99 97 95 98 96 |
Quảng Trị - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 | 7962 | 9203 4923 | 064 | 3915 2865 3825 9295 | 3896 | 9957 1597 | 08 6298 2388 | 9149 8049 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 07 |
200N | 150 |
400N | 8963 0461 9937 |
1TR | 5553 |
3TR | 96054 76427 81007 91227 80281 82950 66716 |
10TR | 10827 95982 |
15TR | 09128 |
30TR | 94059 |
2Tỷ | 392172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/11/21
0 | 07 07 | 5 | 59 54 50 53 50 |
1 | 16 | 6 | 63 61 |
2 | 28 27 27 27 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 82 81 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 2950 | 0461 0281 | 5982 2172 | 8963 5553 | 6054 | 6716 | 07 9937 6427 1007 1227 0827 | 9128 | 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 80 |
200N | 552 |
400N | 0903 8702 9852 |
1TR | 2646 |
3TR | 18076 63207 49969 56073 59868 01325 35022 |
10TR | 10784 06582 |
15TR | 62591 |
30TR | 12145 |
2Tỷ | 182850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/11/21
0 | 07 03 02 | 5 | 50 52 52 |
1 | 6 | 69 68 | |
2 | 25 22 | 7 | 76 73 |
3 | 8 | 84 82 80 | |
4 | 45 46 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2850 | 2591 | 552 8702 9852 5022 6582 | 0903 6073 | 0784 | 1325 2145 | 2646 8076 | 3207 | 9868 | 9969 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|