Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 12 |
200N | 105 |
400N | 9213 9255 3051 |
1TR | 3102 |
3TR | 81982 39838 10333 59930 52453 76514 98822 |
10TR | 28197 75103 |
15TR | 05520 |
30TR | 53397 |
2Tỷ | 956504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/01/13
0 | 04 03 02 05 | 5 | 53 55 51 |
1 | 14 13 12 | 6 | |
2 | 20 22 | 7 | |
3 | 38 33 30 | 8 | 82 |
4 | 9 | 97 97 |
Quảng Trị - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 5520 | 3051 | 12 3102 1982 8822 | 9213 0333 2453 5103 | 6514 6504 | 105 9255 | 8197 3397 | 9838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 810 |
400N | 0306 3732 4047 |
1TR | 4260 |
3TR | 46303 55937 77623 36507 14062 23703 06144 |
10TR | 84332 98887 |
15TR | 02612 |
30TR | 42044 |
2Tỷ | 754398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/01/13
0 | 03 07 03 06 | 5 | |
1 | 12 10 | 6 | 62 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 32 37 32 | 8 | 87 |
4 | 44 44 47 46 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 03/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 4260 | 3732 4062 4332 2612 | 6303 7623 3703 | 6144 2044 | 46 0306 | 4047 5937 6507 8887 | 4398 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 44 |
200N | 235 |
400N | 2757 7429 9804 |
1TR | 1046 |
3TR | 77369 24526 56914 25290 12483 11286 25211 |
10TR | 15934 08340 |
15TR | 13098 |
30TR | 51521 |
2Tỷ | 940713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/12/12
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 13 14 11 | 6 | 69 |
2 | 21 26 29 | 7 | |
3 | 34 35 | 8 | 83 86 |
4 | 40 46 44 | 9 | 98 90 |
Quảng Trị - 27/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 8340 | 5211 1521 | 2483 0713 | 44 9804 6914 5934 | 235 | 1046 4526 1286 | 2757 | 3098 | 7429 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 98 |
200N | 823 |
400N | 9348 1290 5492 |
1TR | 6348 |
3TR | 33251 78802 76707 18299 30886 86993 19992 |
10TR | 27716 35798 |
15TR | 13180 |
30TR | 72496 |
2Tỷ | 912880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/12/12
0 | 02 07 | 5 | 51 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 23 | 7 | |
3 | 8 | 80 80 86 | |
4 | 48 48 | 9 | 96 98 99 93 92 90 92 98 |
Quảng Trị - 20/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 3180 2880 | 3251 | 5492 8802 9992 | 823 6993 | 0886 7716 2496 | 6707 | 98 9348 6348 5798 | 8299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 807 |
400N | 4840 7892 6558 |
1TR | 7715 |
3TR | 67962 26796 67131 47265 16137 42003 10635 |
10TR | 11684 70255 |
15TR | 50829 |
30TR | 28069 |
2Tỷ | 939584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/12/12
0 | 03 07 | 5 | 55 58 |
1 | 15 | 6 | 69 62 65 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 31 37 35 31 | 8 | 84 84 |
4 | 40 | 9 | 96 92 |
Quảng Trị - 13/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 | 31 7131 | 7892 7962 | 2003 | 1684 9584 | 7715 7265 0635 0255 | 6796 | 807 6137 | 6558 | 0829 8069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 38 |
200N | 915 |
400N | 4624 1441 0865 |
1TR | 8992 |
3TR | 61187 71294 88679 60705 93534 78280 02999 |
10TR | 39656 41192 |
15TR | 77974 |
30TR | 83004 |
2Tỷ | 447493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/12/12
0 | 04 05 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 24 | 7 | 74 79 |
3 | 34 38 | 8 | 87 80 |
4 | 41 | 9 | 93 92 94 99 92 |
Quảng Trị - 06/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 | 1441 | 8992 1192 | 7493 | 4624 1294 3534 7974 3004 | 915 0865 0705 | 9656 | 1187 | 38 | 8679 2999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|