Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 20 |
200N | 829 |
400N | 8737 2793 8990 |
1TR | 0181 |
3TR | 03202 52606 49533 07404 32518 51981 78352 |
10TR | 72552 00522 |
15TR | 68353 |
30TR | 08974 |
2Tỷ | 503143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/06/21
0 | 02 06 04 | 5 | 53 52 52 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 29 20 | 7 | 74 |
3 | 33 37 | 8 | 81 81 |
4 | 43 | 9 | 93 90 |
Quảng Trị - 10/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8990 | 0181 1981 | 3202 8352 2552 0522 | 2793 9533 8353 3143 | 7404 8974 | 2606 | 8737 | 2518 | 829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 18 |
200N | 761 |
400N | 2349 6475 4619 |
1TR | 5900 |
3TR | 70785 93245 22405 65262 44512 40169 61142 |
10TR | 27370 74688 |
15TR | 09442 |
30TR | 07667 |
2Tỷ | 486219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/06/21
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 19 12 19 18 | 6 | 67 62 69 61 |
2 | 7 | 70 75 | |
3 | 8 | 88 85 | |
4 | 42 45 42 49 | 9 |
Quảng Trị - 03/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5900 7370 | 761 | 5262 4512 1142 9442 | 6475 0785 3245 2405 | 7667 | 18 4688 | 2349 4619 0169 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 91 |
200N | 157 |
400N | 3387 2764 6401 |
1TR | 5720 |
3TR | 22213 68133 25625 25425 53358 02922 84991 |
10TR | 62440 35836 |
15TR | 54838 |
30TR | 26886 |
2Tỷ | 369712 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/05/21
0 | 01 | 5 | 58 57 |
1 | 12 13 | 6 | 64 |
2 | 25 25 22 20 | 7 | |
3 | 38 36 33 | 8 | 86 87 |
4 | 40 | 9 | 91 91 |
Quảng Trị - 27/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 2440 | 91 6401 4991 | 2922 9712 | 2213 8133 | 2764 | 5625 5425 | 5836 6886 | 157 3387 | 3358 4838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 282 |
400N | 4436 9242 0030 |
1TR | 4619 |
3TR | 61734 17342 40996 25326 08660 78258 57043 |
10TR | 69182 44721 |
15TR | 27554 |
30TR | 66622 |
2Tỷ | 946384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/05/21
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 22 21 26 | 7 | |
3 | 34 36 30 | 8 | 84 82 82 |
4 | 42 43 42 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 20/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 8660 | 4721 | 282 9242 7342 9182 6622 | 7043 | 94 1734 7554 6384 | 4436 0996 5326 | 8258 | 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 60 |
200N | 974 |
400N | 6239 8974 1353 |
1TR | 5037 |
3TR | 68731 36720 24333 13465 40207 29524 95494 |
10TR | 43416 35602 |
15TR | 71157 |
30TR | 30209 |
2Tỷ | 189202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/05/21
0 | 02 09 02 07 | 5 | 57 53 |
1 | 16 | 6 | 65 60 |
2 | 20 24 | 7 | 74 74 |
3 | 31 33 37 39 | 8 | |
4 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 13/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6720 | 8731 | 5602 9202 | 1353 4333 | 974 8974 9524 5494 | 3465 | 3416 | 5037 0207 1157 | 6239 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 30 |
200N | 571 |
400N | 8049 1847 7988 |
1TR | 5840 |
3TR | 74668 99386 72153 82092 56635 02918 71047 |
10TR | 75056 24313 |
15TR | 70812 |
30TR | 36310 |
2Tỷ | 534826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/05/21
0 | 5 | 56 53 | |
1 | 10 12 13 18 | 6 | 68 |
2 | 26 | 7 | 71 |
3 | 35 30 | 8 | 86 88 |
4 | 47 40 49 47 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 06/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5840 6310 | 571 | 2092 0812 | 2153 4313 | 6635 | 9386 5056 4826 | 1847 1047 | 7988 4668 2918 | 8049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|