Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 70 |
200N | 469 |
400N | 1922 3348 9546 |
1TR | 8133 |
3TR | 88966 38331 85515 48844 21806 49724 09102 |
10TR | 65395 28447 |
15TR | 85894 |
30TR | 53404 |
2Tỷ | 335756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/05/17
0 | 04 06 02 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 66 69 |
2 | 24 22 | 7 | 70 |
3 | 31 33 | 8 | |
4 | 47 44 48 46 | 9 | 94 95 |
Quảng Trị - 11/05/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 8331 | 1922 9102 | 8133 | 8844 9724 5894 3404 | 5515 5395 | 9546 8966 1806 5756 | 8447 | 3348 | 469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 85 |
200N | 458 |
400N | 9256 1510 8480 |
1TR | 8964 |
3TR | 80322 88216 88912 45201 06159 17545 17320 |
10TR | 33090 07034 |
15TR | 35098 |
30TR | 39032 |
2Tỷ | 062974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/05/17
0 | 01 | 5 | 59 56 58 |
1 | 16 12 10 | 6 | 64 |
2 | 22 20 | 7 | 74 |
3 | 32 34 | 8 | 80 85 |
4 | 45 | 9 | 98 90 |
Quảng Trị - 04/05/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1510 8480 7320 3090 | 5201 | 0322 8912 9032 | 8964 7034 2974 | 85 7545 | 9256 8216 | 458 5098 | 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 47 |
200N | 915 |
400N | 7896 3192 7879 |
1TR | 9352 |
3TR | 85764 15243 00740 26303 82238 62344 46423 |
10TR | 94580 47035 |
15TR | 64225 |
30TR | 37873 |
2Tỷ | 588171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/04/17
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 25 23 | 7 | 71 73 79 |
3 | 35 38 | 8 | 80 |
4 | 43 40 44 47 | 9 | 96 92 |
Quảng Trị - 27/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 4580 | 8171 | 3192 9352 | 5243 6303 6423 7873 | 5764 2344 | 915 7035 4225 | 7896 | 47 | 2238 | 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 567 |
400N | 7593 7927 6775 |
1TR | 0152 |
3TR | 59770 40671 75712 84836 49999 52947 28321 |
10TR | 99309 60473 |
15TR | 27056 |
30TR | 63045 |
2Tỷ | 354190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/04/17
0 | 09 | 5 | 56 52 |
1 | 12 | 6 | 67 |
2 | 21 27 | 7 | 73 70 71 75 73 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 45 47 | 9 | 90 99 93 |
Quảng Trị - 20/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 4190 | 0671 8321 | 0152 5712 | 73 7593 0473 | 6775 3045 | 4836 7056 | 567 7927 2947 | 9999 9309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 985 |
400N | 0653 3850 8767 |
1TR | 2449 |
3TR | 71266 97799 71705 84349 70622 02824 07622 |
10TR | 06010 19889 |
15TR | 09183 |
30TR | 26781 |
2Tỷ | 820800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/04/17
0 | 00 05 | 5 | 53 50 |
1 | 10 | 6 | 66 67 |
2 | 22 24 22 | 7 | |
3 | 8 | 81 83 89 85 | |
4 | 49 49 48 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 6010 0800 | 6781 | 0622 7622 | 0653 9183 | 2824 | 985 1705 | 1266 | 8767 | 48 | 2449 7799 4349 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 131 |
400N | 7607 3908 7347 |
1TR | 7070 |
3TR | 71406 03011 99432 67618 82237 83290 25749 |
10TR | 64549 32791 |
15TR | 75222 |
30TR | 53465 |
2Tỷ | 617622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/04/17
0 | 06 07 08 | 5 | |
1 | 11 18 | 6 | 65 |
2 | 22 22 | 7 | 70 |
3 | 32 37 31 | 8 | 86 |
4 | 49 49 47 | 9 | 91 90 |
Quảng Trị - 06/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 3290 | 131 3011 2791 | 9432 5222 7622 | 3465 | 86 1406 | 7607 7347 2237 | 3908 7618 | 5749 4549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|