Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 44 |
200N | 513 |
400N | 8186 8697 6926 |
1TR | 4709 |
3TR | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 |
10TR | 18504 62744 |
15TR | 97352 |
30TR | 90597 |
2Tỷ | 811592 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/12/24
0 | 04 09 09 | 5 | 52 |
1 | 17 13 | 6 | |
2 | 27 22 26 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 44 47 44 | 9 | 92 97 95 97 |
Quảng Trị - 12/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4822 7352 1592 | 513 | 44 8504 2744 | 5795 | 8186 6926 | 8697 5737 2347 8627 0217 0597 | 4709 3409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 276 |
400N | 5983 9281 8330 |
1TR | 2397 |
3TR | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 |
10TR | 52724 37460 |
15TR | 41802 |
30TR | 06459 |
2Tỷ | 242744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/12/24
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 6 | 60 63 | |
2 | 24 29 29 | 7 | 77 76 |
3 | 35 30 31 | 8 | 89 83 81 |
4 | 44 42 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 05/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 7460 | 31 9281 | 3642 1802 | 5983 2863 | 2724 2744 | 5535 | 276 | 2397 7777 | 1129 2929 0089 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 18 |
200N | 689 |
400N | 3490 4916 4792 |
1TR | 7230 |
3TR | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 |
10TR | 10195 35132 |
15TR | 54178 |
30TR | 45018 |
2Tỷ | 260871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/11/24
0 | 5 | 59 | |
1 | 18 16 18 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 78 74 79 |
3 | 32 30 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 95 92 95 90 92 |
Quảng Trị - 28/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 7230 4240 | 0871 | 4792 0422 3292 5132 | 4274 | 2095 0195 | 4916 | 18 4178 5018 | 689 7479 9559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 38 |
200N | 114 |
400N | 5854 0042 2565 |
1TR | 4476 |
3TR | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
10TR | 43938 96099 |
15TR | 56554 |
30TR | 36079 |
2Tỷ | 891413 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/11/24
0 | 5 | 54 50 55 54 | |
1 | 13 15 14 | 6 | 65 |
2 | 7 | 79 71 71 76 | |
3 | 38 38 | 8 | 84 |
4 | 42 42 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 21/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 5171 4771 | 0042 8142 | 1413 | 114 5854 1884 6554 | 2565 4255 1215 | 4476 | 38 3938 | 6099 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 83 |
200N | 380 |
400N | 5658 0374 7773 |
1TR | 8111 |
3TR | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
10TR | 23340 22413 |
15TR | 69046 |
30TR | 75567 |
2Tỷ | 667317 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/11/24
0 | 01 06 | 5 | 51 58 |
1 | 17 13 13 11 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | 71 74 73 |
3 | 8 | 80 83 | |
4 | 46 40 47 | 9 |
Quảng Trị - 14/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 3340 | 8111 7471 9451 2201 | 83 7773 5013 2413 | 0374 | 7426 3506 9046 | 1247 5567 7317 | 5658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 89 |
200N | 541 |
400N | 1072 6640 1404 |
1TR | 4053 |
3TR | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 |
10TR | 03651 43059 |
15TR | 90864 |
30TR | 58384 |
2Tỷ | 541834 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/11/24
0 | 04 | 5 | 51 59 53 |
1 | 6 | 64 61 67 65 | |
2 | 27 27 | 7 | 72 |
3 | 34 31 37 | 8 | 84 89 |
4 | 40 41 | 9 |
Quảng Trị - 07/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 | 541 1531 4161 3651 | 1072 | 4053 | 1404 0864 8384 1834 | 0365 | 4227 1767 4527 7437 | 89 3059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|