Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 93 |
200N | 373 |
400N | 2616 4890 5100 |
1TR | 2542 |
3TR | 21553 97111 83516 46436 98921 10157 56665 |
10TR | 92012 85280 |
15TR | 69813 |
30TR | 81536 |
2Tỷ | 548432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/06/13
0 | 00 | 5 | 53 57 |
1 | 13 12 11 16 16 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 73 |
3 | 32 36 36 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 90 93 |
Quảng Trị - 13/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 5100 5280 | 7111 8921 | 2542 2012 8432 | 93 373 1553 9813 | 6665 | 2616 3516 6436 1536 | 0157 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 41 |
200N | 869 |
400N | 1767 4270 2067 |
1TR | 0943 |
3TR | 25376 25780 03984 77332 89947 50837 58574 |
10TR | 32167 87700 |
15TR | 82824 |
30TR | 23170 |
2Tỷ | 369257 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/06/13
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 6 | 67 67 67 69 | |
2 | 24 | 7 | 70 76 74 70 |
3 | 32 37 | 8 | 80 84 |
4 | 47 43 41 | 9 |
Quảng Trị - 06/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 5780 7700 3170 | 41 | 7332 | 0943 | 3984 8574 2824 | 5376 | 1767 2067 9947 0837 2167 9257 | 869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 23 |
200N | 312 |
400N | 1776 3823 1285 |
1TR | 9584 |
3TR | 81751 00956 97896 47486 54008 06910 15535 |
10TR | 00403 22325 |
15TR | 95093 |
30TR | 98299 |
2Tỷ | 153544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/05/13
0 | 03 08 | 5 | 51 56 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 25 23 23 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | 86 84 85 |
4 | 44 | 9 | 99 93 96 |
Quảng Trị - 30/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 | 1751 | 312 | 23 3823 0403 5093 | 9584 3544 | 1285 5535 2325 | 1776 0956 7896 7486 | 4008 | 8299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 07 |
200N | 001 |
400N | 4619 5064 9939 |
1TR | 0778 |
3TR | 20305 73000 55117 21558 80852 67684 15674 |
10TR | 61399 44959 |
15TR | 22457 |
30TR | 44406 |
2Tỷ | 626072 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/05/13
0 | 06 05 00 01 07 | 5 | 57 59 58 52 |
1 | 17 19 | 6 | 64 |
2 | 7 | 72 74 78 | |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 23/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 | 001 | 0852 6072 | 5064 7684 5674 | 0305 | 4406 | 07 5117 2457 | 0778 1558 | 4619 9939 1399 4959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 473 |
400N | 7767 7999 3817 |
1TR | 7396 |
3TR | 52773 79790 76788 53430 20873 42652 45061 |
10TR | 30245 05678 |
15TR | 16114 |
30TR | 61623 |
2Tỷ | 448394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/05/13
0 | 5 | 52 | |
1 | 14 17 | 6 | 61 67 64 |
2 | 23 | 7 | 78 73 73 73 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 45 | 9 | 94 90 96 99 |
Quảng Trị - 16/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 3430 | 5061 | 2652 | 473 2773 0873 1623 | 64 6114 8394 | 0245 | 7396 | 7767 3817 | 6788 5678 | 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 434 |
400N | 1289 9338 9681 |
1TR | 4101 |
3TR | 82093 47563 07491 38444 58051 81156 02753 |
10TR | 02005 18408 |
15TR | 99964 |
30TR | 33328 |
2Tỷ | 138090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/05/13
0 | 05 08 01 06 | 5 | 51 56 53 |
1 | 6 | 64 63 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 89 81 |
4 | 44 | 9 | 90 93 91 |
Quảng Trị - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 | 9681 4101 7491 8051 | 2093 7563 2753 | 434 8444 9964 | 2005 | 06 1156 | 9338 8408 3328 | 1289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|