Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 712 |
400N | 6973 9472 5266 |
1TR | 5691 |
3TR | 54265 03780 55818 76977 15593 60987 50718 |
10TR | 66515 83678 |
15TR | 48148 |
30TR | 02317 |
2Tỷ | 739822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/08/15
0 | 5 | ||
1 | 17 15 18 18 12 | 6 | 65 66 |
2 | 22 | 7 | 78 77 73 72 |
3 | 8 | 80 87 | |
4 | 48 42 | 9 | 93 91 |
Quảng Trị - 13/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 | 5691 | 42 712 9472 9822 | 6973 5593 | 4265 6515 | 5266 | 6977 0987 2317 | 5818 0718 3678 8148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 064 |
400N | 4179 0004 4691 |
1TR | 4127 |
3TR | 82638 92071 69909 19025 64924 30003 24348 |
10TR | 92255 47017 |
15TR | 20045 |
30TR | 70918 |
2Tỷ | 295909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/08/15
0 | 09 09 03 04 | 5 | 55 |
1 | 18 17 | 6 | 64 |
2 | 25 24 27 | 7 | 71 79 78 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 45 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 06/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4691 2071 | 0003 | 064 0004 4924 | 9025 2255 0045 | 4127 7017 | 78 2638 4348 0918 | 4179 9909 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 28 |
200N | 115 |
400N | 0614 9338 9161 |
1TR | 9027 |
3TR | 14096 74763 89832 69883 79640 76500 43289 |
10TR | 90791 97351 |
15TR | 50358 |
30TR | 28637 |
2Tỷ | 542553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/07/15
0 | 00 | 5 | 53 58 51 |
1 | 14 15 | 6 | 63 61 |
2 | 27 28 | 7 | |
3 | 37 32 38 | 8 | 83 89 |
4 | 40 | 9 | 91 96 |
Quảng Trị - 30/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 6500 | 9161 0791 7351 | 9832 | 4763 9883 2553 | 0614 | 115 | 4096 | 9027 8637 | 28 9338 0358 | 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 37 |
200N | 231 |
400N | 9953 4228 2097 |
1TR | 7678 |
3TR | 91048 81666 25133 00318 59843 25734 19278 |
10TR | 52386 26480 |
15TR | 95897 |
30TR | 67821 |
2Tỷ | 213244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/07/15
0 | 5 | 53 | |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 21 28 | 7 | 78 78 |
3 | 33 34 31 37 | 8 | 86 80 |
4 | 44 48 43 | 9 | 97 97 |
Quảng Trị - 23/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 | 231 7821 | 9953 5133 9843 | 5734 3244 | 1666 2386 | 37 2097 5897 | 4228 7678 1048 0318 9278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 188 |
400N | 5920 3519 2419 |
1TR | 6259 |
3TR | 93230 51758 68575 31819 05464 74781 17840 |
10TR | 94939 06600 |
15TR | 94994 |
30TR | 96798 |
2Tỷ | 091021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/07/15
0 | 00 | 5 | 58 59 51 |
1 | 19 19 19 | 6 | 64 |
2 | 21 20 | 7 | 75 |
3 | 39 30 | 8 | 81 88 |
4 | 40 | 9 | 98 94 |
Quảng Trị - 16/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 3230 7840 6600 | 51 4781 1021 | 5464 4994 | 8575 | 188 1758 6798 | 3519 2419 6259 1819 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 509 |
400N | 9066 3344 5439 |
1TR | 1669 |
3TR | 88659 96266 40819 84380 35355 28735 55769 |
10TR | 01744 24751 |
15TR | 86947 |
30TR | 55657 |
2Tỷ | 867548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/07/15
0 | 09 | 5 | 57 51 59 55 |
1 | 19 | 6 | 66 69 69 66 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | 80 |
4 | 48 47 44 44 | 9 |
Quảng Trị - 09/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 | 4751 | 22 | 3344 1744 | 5355 8735 | 9066 6266 | 6947 5657 | 7548 | 509 5439 1669 8659 0819 5769 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|