Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 587 |
400N | 0552 3095 6848 |
1TR | 7529 |
3TR | 45944 15990 26445 08664 63052 20697 26241 |
10TR | 56021 60517 |
15TR | 69713 |
30TR | 33315 |
2Tỷ | 426338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/09/12
0 | 5 | 52 52 57 | |
1 | 15 13 17 | 6 | 64 |
2 | 21 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 44 45 41 48 | 9 | 90 97 95 |
Quảng Trị - 13/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 | 6241 6021 | 0552 3052 | 9713 | 5944 8664 | 3095 6445 3315 | 57 587 0697 0517 | 6848 6338 | 7529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 66 |
200N | 260 |
400N | 9700 8430 8134 |
1TR | 3193 |
3TR | 48449 30880 16608 89017 10760 23789 85851 |
10TR | 18499 33839 |
15TR | 43994 |
30TR | 71111 |
2Tỷ | 284413 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/09/12
0 | 08 00 | 5 | 51 |
1 | 13 11 17 | 6 | 60 60 66 |
2 | 7 | ||
3 | 39 30 34 | 8 | 80 89 |
4 | 49 | 9 | 94 99 93 |
Quảng Trị - 06/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 9700 8430 0880 0760 | 5851 1111 | 3193 4413 | 8134 3994 | 66 | 9017 | 6608 | 8449 3789 8499 3839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 627 |
400N | 0304 5263 2270 |
1TR | 1501 |
3TR | 91640 34184 15288 83517 91023 76715 35393 |
10TR | 14456 46366 |
15TR | 30489 |
30TR | 88249 |
2Tỷ | 661912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/08/12
0 | 01 04 | 5 | 56 |
1 | 12 17 15 | 6 | 66 63 |
2 | 23 27 | 7 | 70 72 |
3 | 8 | 89 84 88 | |
4 | 49 40 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 30/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 1640 | 1501 | 72 1912 | 5263 1023 5393 | 0304 4184 | 6715 | 4456 6366 | 627 3517 | 5288 | 0489 8249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 158 |
400N | 1330 5745 7411 |
1TR | 6039 |
3TR | 36186 79635 40579 38404 52490 98547 70370 |
10TR | 80451 88660 |
15TR | 75529 |
30TR | 40147 |
2Tỷ | 446060 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/08/12
0 | 04 | 5 | 51 58 57 |
1 | 11 | 6 | 60 60 |
2 | 29 | 7 | 79 70 |
3 | 35 39 30 | 8 | 86 |
4 | 47 47 45 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 23/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1330 2490 0370 8660 6060 | 7411 0451 | 8404 | 5745 9635 | 6186 | 57 8547 0147 | 158 | 6039 0579 5529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 03 |
200N | 381 |
400N | 7410 7411 7615 |
1TR | 7579 |
3TR | 42680 08958 71572 71812 18239 59404 64550 |
10TR | 53811 34577 |
15TR | 19836 |
30TR | 96955 |
2Tỷ | 633131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/08/12
0 | 04 03 | 5 | 55 58 50 |
1 | 11 12 10 11 15 | 6 | |
2 | 7 | 77 72 79 | |
3 | 31 36 39 | 8 | 80 81 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 16/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 2680 4550 | 381 7411 3811 3131 | 1572 1812 | 03 | 9404 | 7615 6955 | 9836 | 4577 | 8958 | 7579 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 538 |
400N | 1405 5521 1816 |
1TR | 9486 |
3TR | 34282 37541 11819 05855 33969 94815 88030 |
10TR | 03873 26294 |
15TR | 33487 |
30TR | 67004 |
2Tỷ | 067420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/08/12
0 | 04 05 | 5 | 55 |
1 | 19 15 16 | 6 | 69 |
2 | 20 21 | 7 | 73 |
3 | 30 38 | 8 | 87 82 86 |
4 | 41 40 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 09/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8030 7420 | 5521 7541 | 4282 | 3873 | 6294 7004 | 1405 5855 4815 | 1816 9486 | 3487 | 538 | 1819 3969 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|