Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 83 |
200N | 246 |
400N | 9650 8058 1033 |
1TR | 2569 |
3TR | 11784 49765 96841 53887 47312 71351 61514 |
10TR | 08622 79415 |
15TR | 69256 |
30TR | 03887 |
2Tỷ | 068684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/10/21
0 | 5 | 56 51 50 58 | |
1 | 15 12 14 | 6 | 65 69 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 84 87 84 87 83 |
4 | 41 46 | 9 |
Quảng Trị - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 | 6841 1351 | 7312 8622 | 83 1033 | 1784 1514 8684 | 9765 9415 | 246 9256 | 3887 3887 | 8058 | 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 103 |
400N | 9645 2723 0095 |
1TR | 4775 |
3TR | 80679 06974 33347 28971 28989 74065 79135 |
10TR | 83969 38505 |
15TR | 73210 |
30TR | 13841 |
2Tỷ | 951854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/10/21
0 | 05 03 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 69 65 67 |
2 | 23 | 7 | 79 74 71 75 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 41 47 45 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 07/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3210 | 8971 3841 | 103 2723 | 6974 1854 | 9645 0095 4775 4065 9135 8505 | 67 3347 | 0679 8989 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 607 |
400N | 2450 4245 5252 |
1TR | 1406 |
3TR | 25247 41699 24099 11251 23028 27435 53254 |
10TR | 67680 83064 |
15TR | 58721 |
30TR | 85638 |
2Tỷ | 571075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/09/21
0 | 06 07 04 | 5 | 51 54 50 52 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 21 28 | 7 | 75 |
3 | 38 35 | 8 | 80 |
4 | 47 45 | 9 | 99 99 |
Quảng Trị - 30/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 7680 | 1251 8721 | 5252 | 04 3254 3064 | 4245 7435 1075 | 1406 | 607 5247 | 3028 5638 | 1699 4099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 557 |
400N | 8836 4899 2986 |
1TR | 5835 |
3TR | 96792 60127 88910 21438 22214 05897 92731 |
10TR | 81751 85029 |
15TR | 78394 |
30TR | 28145 |
2Tỷ | 667910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/09/21
0 | 5 | 51 57 | |
1 | 10 10 14 | 6 | |
2 | 29 27 | 7 | |
3 | 38 31 35 36 | 8 | 86 |
4 | 45 40 | 9 | 94 92 97 99 |
Quảng Trị - 23/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8910 7910 | 2731 1751 | 6792 | 2214 8394 | 5835 8145 | 8836 2986 | 557 0127 5897 | 1438 | 4899 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 50 |
200N | 991 |
400N | 1593 9689 7675 |
1TR | 4621 |
3TR | 35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 |
10TR | 09540 74217 |
15TR | 77489 |
30TR | 51659 |
2Tỷ | 845213 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/09/21
0 | 5 | 59 50 | |
1 | 13 17 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 76 79 75 |
3 | 8 | 89 82 89 | |
4 | 40 43 41 42 | 9 | 93 91 |
Quảng Trị - 16/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9540 | 991 4621 8041 | 0082 1242 | 1593 5543 5213 | 7675 8765 | 1376 | 4217 | 9689 4079 7489 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 983 |
400N | 3320 5492 3376 |
1TR | 2244 |
3TR | 52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 |
10TR | 23200 48253 |
15TR | 80826 |
30TR | 79951 |
2Tỷ | 620024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/09/21
0 | 00 03 | 5 | 51 53 57 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 24 26 20 | 7 | 78 76 |
3 | 34 | 8 | 84 83 |
4 | 44 | 9 | 91 92 |
Quảng Trị - 09/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 3200 | 2891 9951 | 5492 | 983 9703 8253 | 2244 7434 5084 0024 | 3376 7866 0826 | 9457 | 2978 | 69 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|