Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 637 |
400N | 8367 1289 6462 |
1TR | 7032 |
3TR | 64538 20496 93378 73103 87379 16180 57885 |
10TR | 68780 04814 |
15TR | 48175 |
30TR | 90655 |
2Tỷ | 709736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/11/13
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 67 62 |
2 | 7 | 75 78 79 71 | |
3 | 36 38 32 37 | 8 | 80 80 85 89 |
4 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 14/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 8780 | 71 | 6462 7032 | 3103 | 4814 | 7885 8175 0655 | 0496 9736 | 637 8367 | 4538 3378 | 1289 7379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 63 |
200N | 721 |
400N | 9126 7046 6465 |
1TR | 6246 |
3TR | 69235 26564 29973 81773 63321 16669 53001 |
10TR | 56324 77590 |
15TR | 08830 |
30TR | 53271 |
2Tỷ | 687337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/11/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 6 | 64 69 65 63 | |
2 | 24 21 26 21 | 7 | 71 73 73 |
3 | 37 30 35 | 8 | |
4 | 46 46 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 8830 | 721 3321 3001 3271 | 63 9973 1773 | 6564 6324 | 6465 9235 | 9126 7046 6246 | 7337 | 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 567 |
400N | 8776 2551 3952 |
1TR | 5418 |
3TR | 71860 20722 26701 24258 62275 81621 95679 |
10TR | 29987 37670 |
15TR | 28503 |
30TR | 64905 |
2Tỷ | 863302 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/10/13
0 | 02 05 03 01 | 5 | 58 51 52 |
1 | 18 | 6 | 60 67 |
2 | 22 21 | 7 | 70 75 79 76 |
3 | 8 | 87 84 | |
4 | 9 |
Quảng Trị - 31/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 7670 | 2551 6701 1621 | 3952 0722 3302 | 8503 | 84 | 2275 4905 | 8776 | 567 9987 | 5418 4258 | 5679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 206 |
400N | 4630 9007 0316 |
1TR | 4638 |
3TR | 09158 41990 25632 08332 69170 70846 98799 |
10TR | 62609 94083 |
15TR | 98079 |
30TR | 09229 |
2Tỷ | 208802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/10/13
0 | 02 09 07 06 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 79 70 73 |
3 | 32 32 38 30 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 90 99 |
Quảng Trị - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 1990 9170 | 5632 8332 8802 | 73 4083 | 206 0316 0846 | 9007 | 4638 9158 | 8799 2609 8079 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 93 |
200N | 666 |
400N | 7501 5516 2430 |
1TR | 4226 |
3TR | 62003 98890 37483 15566 20037 58103 65418 |
10TR | 60646 09518 |
15TR | 47275 |
30TR | 95147 |
2Tỷ | 576579 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/10/13
0 | 03 03 01 | 5 | |
1 | 18 18 16 | 6 | 66 66 |
2 | 26 | 7 | 79 75 |
3 | 37 30 | 8 | 83 |
4 | 47 46 | 9 | 90 93 |
Quảng Trị - 17/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 8890 | 7501 | 93 2003 7483 8103 | 7275 | 666 5516 4226 5566 0646 | 0037 5147 | 5418 9518 | 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 61 |
200N | 788 |
400N | 3250 7163 9886 |
1TR | 4689 |
3TR | 93658 47805 44917 11953 52393 35706 66645 |
10TR | 02383 55450 |
15TR | 74397 |
30TR | 11043 |
2Tỷ | 424223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/10/13
0 | 05 06 | 5 | 50 58 53 50 |
1 | 17 | 6 | 63 61 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 8 | 83 89 86 88 | |
4 | 43 45 | 9 | 97 93 |
Quảng Trị - 10/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 5450 | 61 | 7163 1953 2393 2383 1043 4223 | 7805 6645 | 9886 5706 | 4917 4397 | 788 3658 | 4689 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|