Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 551 |
400N | 5479 4120 8441 |
1TR | 6450 |
3TR | 55555 29033 33334 85701 24902 41658 77055 |
10TR | 08909 83326 |
15TR | 74460 |
30TR | 88766 |
2Tỷ | 116008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/12/22
0 | 08 09 01 02 | 5 | 55 58 55 50 51 |
1 | 6 | 66 60 | |
2 | 26 20 | 7 | 79 73 |
3 | 33 34 | 8 | |
4 | 41 | 9 |
Quảng Trị - 15/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 6450 4460 | 551 8441 5701 | 4902 | 73 9033 | 3334 | 5555 7055 | 3326 8766 | 1658 6008 | 5479 8909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 02 |
200N | 762 |
400N | 2405 7546 8899 |
1TR | 7416 |
3TR | 54145 94456 04967 99223 06950 65409 53499 |
10TR | 79608 77951 |
15TR | 46219 |
30TR | 45132 |
2Tỷ | 167251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/12/22
0 | 08 09 05 02 | 5 | 51 51 56 50 |
1 | 19 16 | 6 | 67 62 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 45 46 | 9 | 99 99 |
Quảng Trị - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 7951 7251 | 02 762 5132 | 9223 | 2405 4145 | 7546 7416 4456 | 4967 | 9608 | 8899 5409 3499 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 530 |
400N | 5755 6112 8797 |
1TR | 6028 |
3TR | 87179 63500 64690 98861 25959 73170 64865 |
10TR | 64614 91237 |
15TR | 58229 |
30TR | 60121 |
2Tỷ | 315809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/12/22
0 | 09 00 06 | 5 | 59 55 |
1 | 14 12 | 6 | 61 65 |
2 | 21 29 28 | 7 | 79 70 |
3 | 37 30 | 8 | |
4 | 9 | 90 97 |
Quảng Trị - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 3500 4690 3170 | 8861 0121 | 6112 | 4614 | 5755 4865 | 06 | 8797 1237 | 6028 | 7179 5959 8229 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 655 |
400N | 3089 1019 9155 |
1TR | 7440 |
3TR | 57329 40276 40794 36720 02922 55306 51740 |
10TR | 16068 60760 |
15TR | 35394 |
30TR | 79879 |
2Tỷ | 428887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/11/22
0 | 06 | 5 | 55 55 |
1 | 19 | 6 | 68 60 |
2 | 29 20 22 | 7 | 79 76 73 |
3 | 8 | 87 89 | |
4 | 40 40 | 9 | 94 94 |
Quảng Trị - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 6720 1740 0760 | 2922 | 73 | 0794 5394 | 655 9155 | 0276 5306 | 8887 | 6068 | 3089 1019 7329 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 32 |
200N | 764 |
400N | 3475 0617 3944 |
1TR | 8341 |
3TR | 22623 43066 48370 86148 96738 58242 44399 |
10TR | 41611 84934 |
15TR | 05938 |
30TR | 05532 |
2Tỷ | 708171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/11/22
0 | 5 | ||
1 | 11 17 | 6 | 66 64 |
2 | 23 | 7 | 71 70 75 |
3 | 32 38 34 38 32 | 8 | |
4 | 48 42 41 44 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 17/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 | 8341 1611 8171 | 32 8242 5532 | 2623 | 764 3944 4934 | 3475 | 3066 | 0617 | 6148 6738 5938 | 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 762 |
400N | 2668 2041 0756 |
1TR | 0197 |
3TR | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
10TR | 17561 68011 |
15TR | 40699 |
30TR | 45504 |
2Tỷ | 369775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/11/22
0 | 04 | 5 | 52 56 |
1 | 11 | 6 | 61 64 66 68 62 |
2 | 7 | 75 73 72 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 99 95 94 97 |
Quảng Trị - 10/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 2041 7561 8011 | 762 3352 5672 | 8573 | 1464 9894 5504 | 4995 9775 | 0756 7066 | 0197 | 2668 | 0699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|