Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 17 |
200N | 341 |
400N | 4558 5219 3938 |
1TR | 4161 |
3TR | 28711 53581 21623 79572 32874 53181 73691 |
10TR | 85029 27562 |
15TR | 46150 |
30TR | 08978 |
2Tỷ | 998102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/14
0 | 02 | 5 | 50 58 |
1 | 11 19 17 | 6 | 62 61 |
2 | 29 23 | 7 | 78 72 74 |
3 | 38 | 8 | 81 81 |
4 | 41 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 16/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 | 341 4161 8711 3581 3181 3691 | 9572 7562 8102 | 1623 | 2874 | 17 | 4558 3938 8978 | 5219 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 962 |
400N | 1351 8449 8867 |
1TR | 6344 |
3TR | 79706 16574 60764 30958 48404 11460 97285 |
10TR | 84465 63051 |
15TR | 66953 |
30TR | 86746 |
2Tỷ | 536159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/01/14
0 | 06 04 | 5 | 59 53 51 58 51 |
1 | 6 | 65 64 60 67 62 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 85 88 | |
4 | 46 44 49 | 9 |
Quảng Trị - 09/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 | 1351 3051 | 962 | 6953 | 6344 6574 0764 8404 | 7285 4465 | 9706 6746 | 8867 | 88 0958 | 8449 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 900 |
400N | 1184 3025 9403 |
1TR | 6146 |
3TR | 62559 10777 73325 55481 81533 31696 39478 |
10TR | 49489 38517 |
15TR | 00160 |
30TR | 42990 |
2Tỷ | 362426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/01/14
0 | 03 00 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 26 25 25 | 7 | 77 78 |
3 | 33 | 8 | 89 81 84 |
4 | 46 | 9 | 90 96 95 |
Quảng Trị - 02/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 0160 2990 | 5481 | 9403 1533 | 1184 | 95 3025 3325 | 6146 1696 2426 | 0777 8517 | 9478 | 2559 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 17 |
200N | 086 |
400N | 0803 7468 6552 |
1TR | 2007 |
3TR | 64519 35971 16620 09843 05742 43104 85095 |
10TR | 59230 18712 |
15TR | 15960 |
30TR | 41678 |
2Tỷ | 070522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/12/13
0 | 04 07 03 | 5 | 52 |
1 | 12 19 17 | 6 | 60 68 |
2 | 22 20 | 7 | 78 71 |
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 43 42 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 26/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 9230 5960 | 5971 | 6552 5742 8712 0522 | 0803 9843 | 3104 | 5095 | 086 | 17 2007 | 7468 1678 | 4519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 304 |
400N | 1667 6510 8141 |
1TR | 3112 |
3TR | 42030 43092 02099 15760 09982 82100 23092 |
10TR | 23690 94315 |
15TR | 55341 |
30TR | 18358 |
2Tỷ | 556682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/12/13
0 | 00 04 | 5 | 58 |
1 | 15 12 10 | 6 | 60 67 |
2 | 7 | ||
3 | 30 | 8 | 82 82 |
4 | 41 41 40 | 9 | 90 92 99 92 |
Quảng Trị - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6510 2030 5760 2100 3690 | 8141 5341 | 3112 3092 9982 3092 6682 | 304 | 4315 | 1667 | 8358 | 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 45 |
200N | 512 |
400N | 7223 3609 2940 |
1TR | 3095 |
3TR | 99023 21591 58183 53845 74609 74348 04141 |
10TR | 03794 89190 |
15TR | 49996 |
30TR | 49461 |
2Tỷ | 130259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/12/13
0 | 09 09 | 5 | 59 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 23 23 | 7 | |
3 | 8 | 83 | |
4 | 45 48 41 40 45 | 9 | 96 94 90 91 95 |
Quảng Trị - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 9190 | 1591 4141 9461 | 512 | 7223 9023 8183 | 3794 | 45 3095 3845 | 9996 | 4348 | 3609 4609 0259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|