Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 908 |
400N | 5918 1131 8032 |
1TR | 2168 |
3TR | 52828 45843 14125 77716 20694 12877 79288 |
10TR | 43214 98059 |
15TR | 98408 |
30TR | 47295 |
2Tỷ | 483645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/01/19
0 | 08 08 | 5 | 59 |
1 | 14 16 18 | 6 | 68 |
2 | 28 25 | 7 | 77 72 |
3 | 31 32 | 8 | 88 |
4 | 45 43 | 9 | 95 94 |
Quảng Trị - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1131 | 72 8032 | 5843 | 0694 3214 | 4125 7295 3645 | 7716 | 2877 | 908 5918 2168 2828 9288 8408 | 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 161 |
400N | 8762 2906 5177 |
1TR | 1511 |
3TR | 84978 56995 35176 26986 19097 94415 88220 |
10TR | 62153 27828 |
15TR | 66402 |
30TR | 12477 |
2Tỷ | 384058 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/01/19
0 | 02 06 04 | 5 | 58 53 |
1 | 15 11 | 6 | 62 61 |
2 | 28 20 | 7 | 77 78 76 77 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 9 | 95 97 |
Quảng Trị - 10/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 | 161 1511 | 8762 6402 | 2153 | 04 | 6995 4415 | 2906 5176 6986 | 5177 9097 2477 | 4978 7828 4058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 288 |
400N | 3050 2880 3872 |
1TR | 6687 |
3TR | 37182 88146 06770 83465 47430 44273 90154 |
10TR | 68067 32405 |
15TR | 13013 |
30TR | 91323 |
2Tỷ | 579665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/01/19
0 | 05 | 5 | 54 50 |
1 | 13 | 6 | 65 67 65 |
2 | 23 | 7 | 70 73 72 |
3 | 30 | 8 | 82 87 80 88 |
4 | 46 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 03/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 2880 6770 7430 | 3872 7182 | 4273 3013 1323 | 0154 | 3465 2405 9665 | 8146 | 6687 8067 | 288 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 403 |
400N | 0934 9849 0411 |
1TR | 8411 |
3TR | 61347 27331 41452 78804 60178 70453 84883 |
10TR | 29710 37754 |
15TR | 39436 |
30TR | 17021 |
2Tỷ | 519377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/12/18
0 | 04 03 08 | 5 | 54 52 53 |
1 | 10 11 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 77 78 |
3 | 36 31 34 | 8 | 83 |
4 | 47 49 | 9 |
Quảng Trị - 27/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 | 0411 8411 7331 7021 | 1452 | 403 0453 4883 | 0934 8804 7754 | 9436 | 1347 9377 | 08 0178 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 23 |
200N | 439 |
400N | 5157 7204 3187 |
1TR | 7903 |
3TR | 37893 07472 52132 21286 86947 46733 54524 |
10TR | 03913 03783 |
15TR | 34801 |
30TR | 04657 |
2Tỷ | 992959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/12/18
0 | 01 03 04 | 5 | 59 57 57 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 72 |
3 | 32 33 39 | 8 | 83 86 87 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 20/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4801 | 7472 2132 | 23 7903 7893 6733 3913 3783 | 7204 4524 | 1286 | 5157 3187 6947 4657 | 439 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 496 |
400N | 6769 2068 0691 |
1TR | 0725 |
3TR | 74589 75191 36588 17400 42736 95319 21977 |
10TR | 22400 26302 |
15TR | 74295 |
30TR | 09215 |
2Tỷ | 863102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/12/18
0 | 02 00 02 00 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 69 68 |
2 | 25 | 7 | 77 |
3 | 36 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 95 91 91 96 99 |
Quảng Trị - 13/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 2400 | 0691 5191 | 6302 3102 | 0725 4295 9215 | 496 2736 | 1977 | 2068 6588 | 99 6769 4589 5319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|