Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 359 |
400N | 3322 5000 3249 |
1TR | 4220 |
3TR | 79253 45071 45564 77536 91002 57364 74927 |
10TR | 11748 72248 |
15TR | 98967 |
30TR | 96261 |
2Tỷ | 591251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/03/16
0 | 02 00 | 5 | 51 53 59 52 |
1 | 6 | 61 67 64 64 | |
2 | 27 20 22 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 48 48 49 | 9 |
Quảng Trị - 17/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5000 4220 | 5071 6261 1251 | 52 3322 1002 | 9253 | 5564 7364 | 7536 | 4927 8967 | 1748 2248 | 359 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 217 |
400N | 7413 8284 7272 |
1TR | 4151 |
3TR | 07517 36745 66752 70571 25305 04504 53934 |
10TR | 51014 03601 |
15TR | 38468 |
30TR | 81978 |
2Tỷ | 265779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/03/16
0 | 01 05 04 | 5 | 52 51 |
1 | 14 17 13 17 | 6 | 68 |
2 | 7 | 79 78 71 72 | |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 45 46 | 9 |
Quảng Trị - 10/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4151 0571 3601 | 7272 6752 | 7413 | 8284 4504 3934 1014 | 6745 5305 | 46 | 217 7517 | 8468 1978 | 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 003 |
400N | 6342 2913 4913 |
1TR | 6028 |
3TR | 82723 16659 92905 85351 20506 95601 11768 |
10TR | 01506 54806 |
15TR | 99634 |
30TR | 31177 |
2Tỷ | 588041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/03/16
0 | 06 06 05 06 01 03 | 5 | 59 51 |
1 | 13 13 | 6 | 68 |
2 | 23 28 | 7 | 77 |
3 | 34 31 | 8 | |
4 | 41 42 | 9 |
Quảng Trị - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 5351 5601 8041 | 6342 | 003 2913 4913 2723 | 9634 | 2905 | 0506 1506 4806 | 1177 | 6028 1768 | 6659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 677 |
400N | 5066 5033 2248 |
1TR | 3917 |
3TR | 05600 82963 81809 11282 27484 20049 76959 |
10TR | 66463 58221 |
15TR | 41668 |
30TR | 38810 |
2Tỷ | 928853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/02/16
0 | 00 09 | 5 | 53 59 |
1 | 10 17 | 6 | 68 63 63 66 |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 33 39 | 8 | 82 84 |
4 | 49 48 | 9 |
Quảng Trị - 25/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 8810 | 8221 | 1282 | 5033 2963 6463 8853 | 7484 | 5066 | 677 3917 | 2248 1668 | 39 1809 0049 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 515 |
400N | 6375 9741 7273 |
1TR | 3279 |
3TR | 27395 76956 66106 79344 79067 71384 89135 |
10TR | 19497 33068 |
15TR | 81496 |
30TR | 77293 |
2Tỷ | 304667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/02/16
0 | 06 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 67 68 67 |
2 | 7 | 79 75 73 | |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 44 41 | 9 | 93 96 97 95 95 |
Quảng Trị - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9741 | 7273 7293 | 9344 1384 | 95 515 6375 7395 9135 | 6956 6106 1496 | 9067 9497 4667 | 3068 | 3279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 430 |
400N | 7928 0992 2789 |
1TR | 7182 |
3TR | 06820 80709 75428 71162 92023 81579 70294 |
10TR | 33150 41786 |
15TR | 95830 |
30TR | 35645 |
2Tỷ | 605952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/02/16
0 | 09 | 5 | 52 50 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 20 28 23 28 | 7 | 79 75 |
3 | 30 30 | 8 | 86 82 89 |
4 | 45 | 9 | 94 92 |
Quảng Trị - 11/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 6820 3150 5830 | 0992 7182 1162 5952 | 2023 | 0294 | 75 5645 | 1786 | 7928 5428 | 2789 0709 1579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|