Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 529 |
400N | 2675 6501 3163 |
1TR | 2013 |
3TR | 84957 76283 67783 12167 61934 43845 62879 |
10TR | 21644 69791 |
15TR | 09413 |
30TR | 48188 |
2Tỷ | 659400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/09/20
0 | 00 01 | 5 | 57 |
1 | 13 13 | 6 | 67 63 |
2 | 29 | 7 | 79 75 |
3 | 34 | 8 | 88 83 83 84 |
4 | 44 45 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 | 6501 9791 | 3163 2013 6283 7783 9413 | 84 1934 1644 | 2675 3845 | 4957 2167 | 8188 | 529 2879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 189 |
400N | 4258 9149 6135 |
1TR | 0491 |
3TR | 95830 03152 72305 09399 76674 04777 16310 |
10TR | 43869 82047 |
15TR | 65349 |
30TR | 20622 |
2Tỷ | 474538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/09/20
0 | 05 | 5 | 52 58 |
1 | 10 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 74 77 71 |
3 | 38 30 35 | 8 | 89 |
4 | 49 47 49 | 9 | 99 91 |
Quảng Trị - 10/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 6310 | 71 0491 | 3152 0622 | 6674 | 6135 2305 | 4777 2047 | 4258 4538 | 189 9149 9399 3869 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 00 |
200N | 119 |
400N | 3572 7418 6076 |
1TR | 8665 |
3TR | 18976 30966 10100 24150 08674 27619 84451 |
10TR | 77114 96953 |
15TR | 23163 |
30TR | 96172 |
2Tỷ | 839760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/09/20
0 | 00 00 | 5 | 53 50 51 |
1 | 14 19 18 19 | 6 | 60 63 66 65 |
2 | 7 | 72 76 74 72 76 | |
3 | 8 | ||
4 | 9 |
Quảng Trị - 03/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0100 4150 9760 | 4451 | 3572 6172 | 6953 3163 | 8674 7114 | 8665 | 6076 8976 0966 | 7418 | 119 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 68 |
200N | 381 |
400N | 2766 7524 9690 |
1TR | 6016 |
3TR | 09385 87265 75288 34964 28419 39943 36480 |
10TR | 81182 98776 |
15TR | 30289 |
30TR | 58753 |
2Tỷ | 913288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/08/20
0 | 5 | 53 | |
1 | 19 16 | 6 | 65 64 66 68 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 8 | 88 89 82 85 88 80 81 | |
4 | 43 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 27/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9690 6480 | 381 | 1182 | 9943 8753 | 7524 4964 | 9385 7265 | 2766 6016 8776 | 68 5288 3288 | 8419 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 128 |
400N | 9670 1018 7509 |
1TR | 8255 |
3TR | 37412 75016 93740 78928 24542 75756 04414 |
10TR | 09080 38741 |
15TR | 42741 |
30TR | 82843 |
2Tỷ | 951536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/08/20
0 | 09 04 | 5 | 56 55 |
1 | 12 16 14 18 | 6 | |
2 | 28 28 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | 80 |
4 | 43 41 41 40 42 | 9 |
Quảng Trị - 20/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 3740 9080 | 8741 2741 | 7412 4542 | 2843 | 04 4414 | 8255 | 5016 5756 1536 | 128 1018 8928 | 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 102 |
400N | 3906 6869 3543 |
1TR | 7921 |
3TR | 37382 00872 36009 88444 67237 15195 50192 |
10TR | 33885 46964 |
15TR | 57924 |
30TR | 85748 |
2Tỷ | 832593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/08/20
0 | 09 06 02 | 5 | |
1 | 6 | 64 69 | |
2 | 24 21 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 85 82 |
4 | 48 44 43 | 9 | 93 95 92 92 |
Quảng Trị - 13/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7921 | 92 102 7382 0872 0192 | 3543 2593 | 8444 6964 7924 | 5195 3885 | 3906 | 7237 | 5748 | 6869 6009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|