Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 656 |
400N | 8966 7271 8307 |
1TR | 7924 |
3TR | 29785 60252 61212 46521 42197 91622 07629 |
10TR | 40656 16189 |
15TR | 21857 |
30TR | 27741 |
2Tỷ | 05784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/11/16
0 | 07 | 5 | 57 56 52 56 |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 21 22 29 24 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | 84 89 85 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 17/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7271 6521 7741 | 0252 1212 1622 | 7924 5784 | 9785 | 36 656 8966 0656 | 8307 2197 1857 | 7629 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 89 |
200N | 962 |
400N | 2340 4385 6436 |
1TR | 2069 |
3TR | 23090 26536 86416 82997 13662 69295 44756 |
10TR | 59462 24272 |
15TR | 75610 |
30TR | 14933 |
2Tỷ | 83422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/11/16
0 | 5 | 56 | |
1 | 10 16 | 6 | 62 62 69 62 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 33 36 36 | 8 | 85 89 |
4 | 40 | 9 | 90 97 95 |
Quảng Trị - 10/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2340 3090 5610 | 962 3662 9462 4272 3422 | 4933 | 4385 9295 | 6436 6536 6416 4756 | 2997 | 89 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 66 |
200N | 284 |
400N | 2790 8872 9617 |
1TR | 1647 |
3TR | 35107 08590 76487 23395 09916 28697 81975 |
10TR | 31011 25425 |
15TR | 16056 |
30TR | 80400 |
2Tỷ | 48594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/11/16
0 | 00 07 | 5 | 56 |
1 | 11 16 17 | 6 | 66 |
2 | 25 | 7 | 75 72 |
3 | 8 | 87 84 | |
4 | 47 | 9 | 94 90 95 97 90 |
Quảng Trị - 03/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 8590 0400 | 1011 | 8872 | 284 8594 | 3395 1975 5425 | 66 9916 6056 | 9617 1647 5107 6487 8697 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 831 |
400N | 8983 0214 7041 |
1TR | 5162 |
3TR | 10597 31380 06060 80376 04744 22419 68637 |
10TR | 70457 59089 |
15TR | 63465 |
30TR | 39118 |
2Tỷ | 64020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/10/16
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 19 14 | 6 | 65 60 62 |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 37 31 | 8 | 89 80 83 |
4 | 44 41 48 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 27/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 6060 4020 | 831 7041 | 5162 | 8983 | 0214 4744 | 3465 | 0376 | 0597 8637 0457 | 48 9118 | 2419 9089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 371 |
400N | 1027 6381 2327 |
1TR | 1385 |
3TR | 89112 38180 42169 20982 84653 47666 93379 |
10TR | 06090 64242 |
15TR | 06259 |
30TR | 17794 |
2Tỷ | 12734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/10/16
0 | 5 | 59 53 | |
1 | 12 | 6 | 69 66 |
2 | 27 27 | 7 | 79 71 |
3 | 34 | 8 | 80 82 85 81 |
4 | 42 49 | 9 | 94 90 |
Quảng Trị - 20/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 6090 | 371 6381 | 9112 0982 4242 | 4653 | 7794 2734 | 1385 | 7666 | 1027 2327 | 49 2169 3379 6259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 155 |
400N | 3804 2736 3448 |
1TR | 6972 |
3TR | 61917 77296 90993 61993 51747 31462 66451 |
10TR | 41120 75481 |
15TR | 68158 |
30TR | 05675 |
2Tỷ | 06179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/10/16
0 | 04 | 5 | 58 51 55 |
1 | 17 | 6 | 62 |
2 | 20 22 | 7 | 79 75 72 |
3 | 36 | 8 | 81 |
4 | 47 48 | 9 | 96 93 93 |
Quảng Trị - 13/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 6451 5481 | 22 6972 1462 | 0993 1993 | 3804 | 155 5675 | 2736 7296 | 1917 1747 | 3448 8158 | 6179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|